Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Anh đã quyết định giữ nguyên lãi suất, trong khi ngân hàng trung ương của các nước phát triển bắt đầu điều chỉnh để thích nghi với môi trường lạm phát được kiểm soát.
Sự thay đổi này đánh dấu một bước ngoặt đối với nền kinh tế toàn cầu, vốn phải vật lộn với môi trường lãi suất cao, lạm phát cao – ngoại trừ Mỹ - tăng trưởng thấp trong bối cảnh bất ổn địa chính trị gia tăng khi các cuộc chiến ở Ukraine và Gaza tiếp tục diễn ra.
Lạm phát giảm nhanh hơn kỳ vọng trong những tháng gần đây cùng với các dấu hiệu cho thấy tăng trưởng kinh tế và thị trường lao động đang hạ nhiệt ở cả hai bờ Đại Tây Dương đã khiến các ngân hàng trung ương lớn phải nhanh chóng điều chỉnh chiến lược của họ.
“Hiện tại các ngân hàng trung ương đã có suy nghĩ rõ ràng rằng lạm phát đang được kiểm soát”, Carsten Brzeski, người đứng đầu bộ phận nghiên cứu vĩ mô toàn cầu tại ngân hàng Hà Lan ING cho biết.
Ngày 14/12, các quan chức ECB đã đồng thuận duy trì lãi suất ở mức 4% trong cuộc họp thứ hai liên tiếp. ECB đã giảm dự báo lạm phát cho năm tới, cho thấy tốc độ tăng giá sẽ sớm được kiềm chế, và thông báo kế hoạch đẩy mạnh quá trình rút khỏi chương trình kích thích kinh tế liên quan đến đại dịch. Ngoài ra, ECB cũng đã loại bỏ một cụm từ từ các tuyên bố trước đây, nhấn mạnh rằng "lạm phát dự kiến sẽ duy trì ở mức quá cao trong thời gian dài".
Các quyết định này được đưa ra một ngày sau khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giữ nguyên lãi suất ở mức cao nhất trong 22 năm. Các quan chức Fed cũng chỉ ra 3 đợt cắt giảm lãi suất vào năm 2024, theo các dự báo được đưa ra sau cuộc họp kéo dài hai ngày của họ.
Kỳ vọng rằng các ngân hàng trung ương sắp tuyên bố chiến thắng trước đợt lạm phát trầm trọng nhất kể từ những năm 1970 và bắt đầu hạ lãi suất đã châm ngòi cho đợt tăng giá cổ phiếu toàn cầu và đẩy lãi suất trái phiếu chính phủ đi xuống.
Triển vọng lãi suất thấp hơn vào đầu năm tới có tạo nên một thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ hơn và thậm chí có thể có những tác động chính trị ở nhiều quốc gia.
Chặng cuối đầy rủi ro
Do mức độ lạm phát, lãi suất và tăng trưởng khác nhau trên từng khu vực của thế giới, nên cách tiếp cận của các ngân hàng trung ương sẽ khác nhau, tuỳ vào đặc điểm của từng khu vực.
Trong cuộc họp báo hôm thứ Năm vừa qua, Chủ tịch ECB Christine Lagarde cho biết các nhà hoạch định chính sách sẽ không lơ là với lạm phát và chưa thảo luận về việc cắt giảm lãi suất trong tuần này.
Tuy nhiên, khi được hỏi, bà Lagarde không loại trừ khả năng cắt giảm lãi suất khoảng 1,5 điểm phần trăm vào năm tới, điều mà thị trường kỳ vọng. Bà cho biết ECB đang đạt được tiến bộ trong việc đáp ứng các tiêu chí lạm phát của mình. “Rất nhiều chỉ số đang cho thấy lạm phát cơ bản thấp hơn kỳ vọng” bà cho hay.
“Nhiệm vụ của chúng tôi không phải là gây ra suy thoái kinh tế mà là đạt được mục tiêu trung hạn” về lạm phát, bà nói thêm.
Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) tỏ ra thận trọng hơn, cho biết còn quá sớm để nghĩ đến việc hạ lãi suất.
Tại Mỹ, số lượng việc làm mới tạo ra đã chậm lại và tăng trưởng kinh tế có thể giảm xuống mức 2,6% hàng năm trong quý cuối cùng, từ mức 5% trong quý trước, theo ước tính của Fed Atlanta. Châu Âu cho đến nay đã tránh được một cuộc suy thoái trầm trọng, nhưng nền kinh tế của họ đã trì trệ trong hơn một năm và tỷ lệ thất nghiệp đang gia tăng ở nhiều quốc gia. Lạm phát đã giảm xuống 3,1% ở Mỹ và 2,4% ở khu vực đồng tiền chung euro.
Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ đã duy trì lãi suất ở mức 1,75% trong cuộc họp hôm thứ Năm, và các nhà hoạch định chính sách đã giảm dự báo lạm phát cho năm tới. Theo các nhà phân tích, điều này cho thấy ngân hàng trung ương có thể xem xét việc cắt giảm lãi suất ngay sau tháng 3/2024.
Mặc dù chu kỳ tăng lãi suất có thể đã kết thúc, trừ khi lạm phát tăng trở lại, nhưng tác động của những đợt tăng lãi suất trước đó của các ngân hàng trung ương sẽ tiếp tục có ảnh hưởng trong nhiều tháng hoặc thậm chí là nhiều năm. Ví dụ, lãi suất cho vay và thế chấp sẽ tăng lên theo thời gian khi chúng được gia hạn chứ không phải ngay lập tức.
Điều này làm tăng rủi ro cho các ngân hàng trung ương: Nếu họ giữ lãi suất ở mức cao quá lâu, nó sẽ gây ra những tổn thất không đáng có cho nền kinh tế và thị trường lao động. Khi lạm phát giảm, lãi suất được điều chỉnh theo lạm phát sẽ tăng lên một cách tự nhiên, có nghĩa rằng các ngân hàng trung ương cần phải cắt giảm lãi suất để duy trì chính sách.
Các nhà đầu tư hiện kỳ vọng Fed và ECB sẽ cắt giảm lãi suất tới 1,5 điểm phần trăm vào năm tới, bắt đầu ngay từ tháng 3. Sự thay đổi về kỳ vọng đó đã làm giảm chi phí vay các khoản vay mới để mua nhà và các vật dụng khác.
Bước đi thận trọng
Brzeski, nhà phân tích đến từ ING, lưu ý rằng nếu các ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất mạnh mẽ như các nhà đầu tư mong đợi, họ “sẽ thừa nhận rằng đã đi quá xa” với chu kỳ tăng lãi suất trong năm nay. Ông kỳ vọng ECB sẽ bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng 6 năm tới, muộn hơn so với kỳ vọng của thị trường và sẽ giảm dần dần.
Sau khi dự đoán sai về lạm phát trong năm ngoái, các ngân hàng trung ương cũng lo lắng về tỷ lệ lạm phát sẽ tăng trở lại nếu họ “nhả phanh” quá sớm. Họ đã cảnh báo rằng “chặng cuối cùng”, lạm phát từ 3% xuống 2%, có thể là giai đoạn khó khăn nhất trong việc đưa mức tăng giá về mục tiêu.
Mặc dù BOE đã tuyên bố giữ nguyên lãi suất cơ bản trong cuộc họp thứ ba liên tiếp vào ngày 14/12, nhưng họ cảnh báo rằng không nên kỳ vọng một đợt cắt giảm sớm.
“Chúng ta đã đi được một chặng đường dài trong năm nay” Thống đốc BOE Andrew Bailey cho biết. “Nhưng vẫn còn một số cách để đi. Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi dữ liệu chặt chẽ và đưa ra các quyết định cần thiết để đưa lạm phát trở lại mức 2%”.
Để nhấn mạnh về sự thận trọng của mình, 3 trong số 9 nhà hoạch định chính sách của BOE đã bỏ phiếu ủng hộ tăng lãi suất cơ bản từ 5,25% lên 5,5%. Ngân hàng trung ương Anh cũng cảnh báo rằng họ có thể cần phải tăng thêm lãi suất nếu có dấu hiệu lạm phát tăng.
Cũng trong hôm 14/12, Ngân hàng Trung ương Na Uy đã tăng lãi suất cơ bản từ 4,25% lên 4,5%, nhưng cho biết đây có thể là động thái thắt chặt chính sách cuối cùng.
Các nhà hoạch định chính sách của BOE đặc biệt cảnh giác về việc giảm chi phí đi vay của các hộ gia đình và doanh nghiệp quá sớm, bởi tỷ lệ lạm phát của Anh cao hơn nhiều so với các quốc gia phát triển khác.
Tuy nhiên, giống như khu vực đồng euro, Anh đã phải chịu tình trạng trì trệ kinh tế kể từ khi cuộc chiến ở Ukraine bùng phát vào đầu năm ngoái và dự kiến phải đối mặt với một năm tăng trưởng yếu nữa trong năm 2024. Các nhà kinh tế học cảnh báo rằng nếu ECB và BOE giữ lãi suất ở mức hiện tại quá lâu, họ có nguy cơ đẩy nền kinh tế châu Âu vào suy thoái và tỷ lệ lạm phát dưới mục tiêu 2%./.
Lạm phát hạ nhiệt, Fed nhiều khả năng ngừng nâng lãi suất
Lạm phát Nhật Bản tăng nhẹ trong tháng 10
Cuộc chiến chống lạm phát toàn cầu đã bước vào 'chặng cuối'
Theo Wall Street Journal