Thưa ông, thế nào là phương thức sản xuất số? Đặc điểm cơ bản và khác biệt của phương thức sản xuất số so với các phương thức sản xuất truyền thống là gì?
Phương thức sản xuất số (Digital Production) là mô hình sản xuất mới dựa trên nền tảng công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT), Blockchain và các công nghệ thông minh khác. Đây là bước tiến vượt bậc trong lịch sử phát triển sản xuất, khi chuyển trọng tâm từ lao động cơ học hoặc công nghệ máy móc sang sản xuất dựa trên tri thức và dữ liệu.
Đặc điểm cơ bản của phương thức sản xuất số là sự tích hợp toàn diện công nghệ và dữ liệu vào các quy trình. Điều này tạo ra sự linh hoạt chưa từng có, cho phép các doanh nghiệp nhanh chóng tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng.
So với sản xuất công nghiệp, phương thức sản xuất số không chỉ tập trung vào sản lượng lớn mà còn tối ưu hóa hiệu quả dựa trên dữ liệu thời gian thực. Trong khi đó, so với sản xuất thủ công, phương thức số hóa loại bỏ sự phụ thuộc vào lao động trực tiếp và nâng cao mức độ tự động hóa. Một ví dụ điển hình là các nhà máy thông minh tại Việt Nam đang sử dụng IoT để tự động hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí
Hơn nữa, phương thức sản xuất số mang tính phi tập trung, nhờ vào Blockchain giúp quản lý chuỗi cung ứng một cách minh bạch và an toàn. Với các đặc điểm này, phương thức sản xuất số không chỉ là công cụ mà còn là sự thay đổi toàn diện trong cách thức nền kinh tế vận hành, mở ra tiềm năng lớn cho các quốc gia áp dụng thành công mô hình này.
Vậy, khoa học - công nghệ (đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, IoT) đóng vai trò như thế nào trong việc định hình phương thức sản xuất số, thưa ông?
Khoa học và công nghệ đóng vai trò trung tâm trong việc định hình phương thức sản xuất số, tạo ra những thay đổi đột phá từ cách thức vận hành nhà máy, quản lý chuỗi cung ứng đến sự tương tác với khách hàng. Các công nghệ cốt lõi như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và Internet vạn vật đang biến đổi sâu sắc từng khía cạnh của quy trình sản xuất.
AI là công nghệ chủ chốt giúp tự động hóa sản xuất. AI phân tích dữ liệu lớn, dự đoán xu hướng và tối ưu hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và cải thiện hiệu suất. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp sử dụng AI để cải thiện chuỗi cung ứng, từ dự đoán nhu cầu thị trường đến tối ưu hóa hoạt động sản xuất, đảm bảo giảm thiểu chi phí và tăng tính linh hoạt
Big Data đóng vai trò là nguồn tri thức quan trọng để doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi người tiêu dùng. Chẳng hạn, với dữ liệu bán hàng và sản xuất, doanh nghiệp có thể điều chỉnh quy trình để phù hợp với nhu cầu thị trường, giảm thiểu tồn kho và tránh lãng phí. Một ví dụ tiêu biểu là các nền tảng quản lý hợp đồng điện tử được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, với tỷ lệ sử dụng đạt 50% trong các doanh nghiệp
Còn IoT giúp kết nối các thiết bị trong chuỗi sản xuất, tạo ra nhà máy thông minh với khả năng tự động giám sát và điều chỉnh quy trình thời gian thực. Với IoT, các nhà sản xuất có thể đảm bảo tính liên tục và hiệu quả cao trong hoạt động.
Tóm lại, vai trò của khoa học - công nghệ trong phương thức sản xuất số không chỉ là hỗ trợ mà còn là yếu tố cốt lõi, giúp tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra giá trị gia tăng vượt trội.
Còn trong phương thức sản xuất số, thì vai trò của tri thức được thể hiện như thế nào trong các yếu tố của quá trình sản xuất?
Trong phương thức sản xuất số, tri thức không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là nền tảng cốt lõi quyết định hiệu quả và giá trị của toàn bộ quy trình sản xuất. Khác với sản xuất truyền thống dựa trên lao động cơ học hoặc công nghệ cơ giới, sản xuất số dựa vào tri thức, dữ liệu và công nghệ để vận hành.
Tri thức trong sản xuất số được thể hiện qua ba khía cạnh chính. Thứ nhất, đổi mới sáng tạo là trung tâm của mọi hoạt động. Từ việc thiết kế sản phẩm cho đến triển khai quy trình, các giải pháp sáng tạo dựa trên dữ liệu và công nghệ giúp tạo ra những sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường. Chẳng hạn, các doanh nghiệp ứng dụng AI để thiết kế sản phẩm cá nhân hóa, mang lại giá trị gia tăng cao hơn.
Thứ hai, dữ liệu chính là dạng tri thức quan trọng nhất. Việc thu thập, phân tích và khai thác dữ liệu không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Báo cáo từ Bộ Thông tin và Truyền thông cho thấy, tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dữ liệu để cải thiện sản xuất và quản lý đã tăng đáng kể trong những năm gần đây
Thứ ba, nhân lực tri thức đóng vai trò quyết định trong vận hành và phát triển công nghệ sản xuất số. Đào tạo nhân lực có khả năng sử dụng và triển khai công nghệ hiện đại là yếu tố sống còn để tận dụng hết tiềm năng của phương thức này.
Theo ông thì làm thế nào để xây dựng một nền kinh tế số dựa trên nền tảng tri thức, sáng tạo và đổi mới?
Để xây dựng một nền kinh tế số dựa trên tri thức, sáng tạo và đổi mới, Việt Nam cần tập trung vào bốn trụ cột chính: phát triển hạ tầng công nghệ, giáo dục và đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp và hoàn thiện hành lang pháp lý.
Phát triển hạ tầng công nghệ là điều kiện tiên quyết. Báo cáo cho thấy, đến tháng 6/2023, tỷ lệ phủ sóng Internet băng rộng tại Việt Nam đạt 76.93%, tạo điều kiện thuận lợi để triển khai các ứng dụng số. Tuy nhiên, việc đầu tư mạnh mẽ hơn vào các nền tảng như dữ liệu lớn, AI và điện toán đám mây là cần thiết để thúc đẩy nền kinh tế số.
Giáo dục và đào tạo phải tập trung vào kỹ năng số. Hệ thống giáo dục cần trang bị cho người học kỹ năng phân tích dữ liệu, lập trình và quản trị công nghệ. Các trung tâm đổi mới sáng tạo cần được kết nối với doanh nghiệp để hỗ trợ chuyển giao công nghệ và ứng dụng
Hỗ trợ doanh nghiệp cũng là yếu tố quan trọng. Chính phủ cần ưu đãi về thuế và vốn vay cho các doanh nghiệp công nghệ và khởi nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược như Blockchain và AI
Cuối cùng, hoàn thiện hành lang pháp lý là nhiệm vụ cấp bách. Các quy định về tài sản số, dữ liệu xuyên biên giới và an ninh mạng cần được ban hành để tạo niềm tin và khuyến khích doanh nghiệp tham gia chuyển đổi số.
Các thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình cách mạng chuyển đổi số là gì: hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực hay chính sách pháp luật, bảo mật thông tin, thưa ông?
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu quan trọng, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình cách mạng chuyển đổi số. Những thách thức này không chỉ nằm ở khía cạnh công nghệ mà còn bao hàm cả con người, hạ tầng, chính sách và văn hóa doanh nghiệp.
Thứ nhất, hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ: Mặc dù tỷ lệ phủ sóng Internet băng rộng đạt 76.93% vào năm 2023, sự chênh lệch giữa khu vực thành thị và nông thôn vẫn còn lớn. Các vùng sâu, vùng xa chưa được tiếp cận đầy đủ với công nghệ hiện đại, dẫn đến bất bình đẳng trong việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số.
Thứ hai, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Chỉ một tỷ lệ nhỏ lao động Việt Nam có kỹ năng số cơ bản, trong khi nhu cầu về nhân lực có trình độ chuyên môn trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và an ninh mạng ngày càng tang. Việc đào tạo, nâng cấp kỹ năng cho lực lượng lao động vẫn chưa đáp ứng được tốc độ phát triển của công nghệ.
Thứ ba, hành lang pháp lý còn thiếu và chưa đồng bộ: Nhiều lĩnh vực như tài sản số, dữ liệu xuyên biên giới và Blockchain vẫn chưa có các quy định pháp luật rõ ràng, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc triển khai và vận hành. Điều này không chỉ làm chậm tiến trình đổi mới mà còn tạo ra rủi ro pháp lý cho các công ty khởi nghiệp.
Thứ tư, bảo mật thông tin là một thách thức lớn: Việt Nam vẫn là mục tiêu của nhiều cuộc tấn công mạng. Theo các báo cáo quốc tế, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng ở Việt Nam còn nhiều lỗ hổng, ảnh hưởng đến lòng tin của người dân và doanh nghiệp trong việc sử dụng dịch vụ số.
Thứ năm, khả năng cạnh tranh quốc tế còn hạn chế: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), vốn chiếm phần lớn trong nền kinh tế Việt Nam, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thị trường quốc tế để triển khai chuyển đổi số.
Việc khắc phục những thách thức này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng, cùng với sự đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và hạ tầng số.
Nhà nước sẽ đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy ứng dụng phương thức sản xuất số và xây dựng nền kinh tế số?
Nhà nước giữ vai trò trung tâm trong việc định hướng, thúc đẩy và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số, đặc biệt là trong việc xây dựng một nền kinh tế số hiện đại. Vai trò này được thể hiện qua các chiến lược, chính sách và chương trình hành động cụ thể.
Thứ nhất, xây dựng chiến lược quốc gia về kinh tế số: Chính phủ đã ban hành nhiều chiến lược như Chiến lược phát triển Blockchain đến năm 2030, nhấn mạnh ứng dụng công nghệ số trong các lĩnh vực kinh tế trọng yếu như tài chính, y tế và giáo dục. Những chiến lược này tạo nền tảng pháp lý và định hướng dài hạn cho doanh nghiệp.
Thứ hai, đầu tư vào hạ tầng công nghệ: Nhà nước cần tăng cường đầu tư vào các nền tảng hạ tầng số như mạng 5G, trung tâm dữ liệu quốc gia và các cơ sở nghiên cứu về AI. Hạ tầng số mạnh mẽ là điều kiện tiên quyết để phát triển phương thức sản xuất số một cách bền vững.
Thứ ba, hỗ trợ doanh nghiệp và khởi nghiệp: Chính phủ cần cung cấp các gói ưu đãi về thuế, vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các mô hình như Sandbox cho công nghệ mới cũng cần được áp dụng rộng rãi hơn để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong kinh doanh.
Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực: Nhà nước cần đầu tư vào các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho người lao động, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp để đảm bảo nguồn nhân lực có thể đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số.
Thứ năm, đảm bảo an ninh mạng và quản trị dữ liệu: Chính phủ cần ban hành các quy định rõ ràng về bảo mật thông tin, quyền riêng tư và quyền sở hữu dữ liệu. Điều này không chỉ tạo niềm tin cho doanh nghiệp và người dân mà còn giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong các chuỗi giá trị toàn cầu.
Còn về chính sách, pháp luật thì cần phải cải cách như thế nào để phù hợp với sự phát triển của phương thức sản xuất số, thưa ông?
Phát triển phương thức sản xuất số đòi hỏi sự hoàn thiện liên tục của hành lang pháp lý để đảm bảo các hoạt động kinh tế số được triển khai một cách minh bạch, an toàn và hiệu quả. Một số cải cách chính sách và pháp luật cần thiết bao gồm:
-Hoàn thiện quy định về tài sản số: Cần xây dựng các định nghĩa rõ ràng và cơ chế quản lý tài sản số, đặc biệt là các tài sản liên quan đến Blockchain như token và tiền mã hóa. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghệ mới mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch.
-Cải tiến cơ chế quản lý dữ liệu: Việt Nam cần đưa ra các quy định cụ thể về dữ liệu xuyên biên giới, quyền sở hữu dữ liệu và các tiêu chuẩn về bảo mật thông tin. Các bài học từ châu Âu, với Đạo luật Quản trị Dữ liệu, có thể là nguồn tham khảo hữu ích
-Áp dụng cơ chế Sandbox: Cơ chế thử nghiệm Sandbox cho các công nghệ mới như AI, Fintech và Blockchain sẽ giúp doanh nghiệp kiểm tra và hoàn thiện sản phẩm trước khi triển khai trên quy mô lớn. Chính phủ cần mở rộng mô hình này để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong các lĩnh vực kinh tế số.
-Phát triển chính sách thuế kỹ thuật số: Cần xây dựng hệ thống thuế phù hợp với các giao dịch trực tuyến và nền tảng kỹ thuật số, đảm bảo công bằng và hiệu quả trong việc thu ngân sách từ các doanh nghiệp số.
Xây dựng khung pháp lý về AI: Các quy định về đạo đức AI, quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm AI và các tiêu chuẩn an toàn cần được ban hành sớm để điều chỉnh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này.
Những cải cách này không chỉ giúp Việt Nam bắt kịp với xu hướng toàn cầu mà còn tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp và tổ chức khai thác tối đa tiềm năng của phương thức sản xuất số.
Làm thế nào để tối ưu hóa lợi thế của Việt Nam (như dân số trẻ, tinh thần khởi nghiệp, chính sách phát triển) trong việc phát triển phương thức sản xuất số, thưa ông?
Việt Nam có nhiều lợi thế như dân số trẻ, tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ và chính sách hỗ trợ tích cực từ chính phủ. Để tối ưu hóa những lợi thế này trong phát triển phương thức sản xuất số, cần tập trung vào ba hướng chính:
Một là, phát triển nguồn nhân lực trẻ: Với hơn 70% dân số dưới 35 tuổi, Việt Nam cần tận dụng dân số trẻ bằng cách đầu tư vào giáo dục kỹ thuật số ngay từ bậc phổ thông. Các chương trình đào tạo thực tiễn tại các trường đại học và hợp tác doanh nghiệp sẽ giúp nâng cao kỹ năng số cho thế hệ lao động mới.
Hai là, khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo: Chính phủ cần đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ startup công nghệ, bao gồm cung cấp vốn, không gian làm việc và cơ hội kết nối thị trường. Các sáng kiến như Quỹ Đổi mới Sáng tạo Quốc gia có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa điều này.
Ba là, tăng cường hợp tác quốc tế: Việt Nam cần tận dụng các hiệp định thương mại tự do và hợp tác với các quốc gia tiên tiến để chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý sản xuất số.
Xin được hỏi ông câu cuối cùng, là người chuyên sâu nghiên cứu về kinh tế số, theo ông thì, các sáng kiến và mô hình chuyển đổi số nào trên thế giới có thể được áp dụng thành công tại Việt Nam?
-Trong quá trình chuyển đổi số, việc học hỏi các sáng kiến và mô hình quốc tế là bước quan trọng để Việt Nam rút ngắn khoảng cách và tận dụng kinh nghiệm thực tiễn. Các quốc gia tiên phong như Estonia, Singapore, Trung Quốc… đã triển khai những mô hình chuyển đổi số thành công mà Việt Nam có thể tham khảo và học hỏi.
-Mô hình “Chính phủ số” của Estonia: Estonia được coi là hình mẫu lý tưởng về chính phủ số với nguyên tắc "chỉ một lần" (Once Only Principle), trong đó dữ liệu của công dân chỉ cần cung cấp một lần và được chia sẻ xuyên suốt giữa các cơ quan công quyền. Hệ thống này không chỉ giúp giảm thiểu trùng lặp trong quản lý mà còn cải thiện trải nghiệm người dân trong việc sử dụng dịch vụ công.
Việt Nam có thể áp dụng mô hình này bằng cách xây dựng nền tảng tích hợp dữ liệu quốc gia, đồng thời đảm bảo an ninh dữ liệu bằng công nghệ Blockchain. Các nền tảng như Cổng dịch vụ công quốc gia đã là bước khởi đầu, nhưng cần mở rộng hơn nữa để đạt được hiệu quả tương tự Estonia.
-Nền tảng AI trong dịch vụ công tại Singapore: Singapore đã triển khai trí tuệ nhân tạo để cung cấp các dịch vụ công thông minh, như ứng dụng Moments of Life giúp cá nhân hóa dịch vụ theo nhu cầu của từng nhóm dân cư. Với hơn 90% dân số sử dụng Internet, chính phủ Singapore đã xây dựng hệ thống giao tiếp hai chiều giữa người dân và chính quyền thông qua các nền tảng số.
Tại Việt Nam, việc ứng dụng AI trong dịch vụ công, chẳng hạn như Sổ sức khỏe điện tử (đã đạt 19,9 triệu người dùng), có thể mở rộng để cung cấp các dịch vụ y tế và giáo dục cá nhân hóa. Các giải pháp AI cũng có thể tích hợp vào các dịch vụ như bảo hiểm xã hội và thanh toán công.
-Ứng dụng Blockchain tại Trung Quốc: Trung Quốc đã phát triển các hệ thống Blockchain quốc gia để quản lý tài sản số và chuỗi cung ứng. Các hệ thống này giúp tăng cường tính minh bạch, giảm thiểu gian lận và cải thiện hiệu quả vận hành. Blockchain cũng được ứng dụng trong tài chính để giảm chi phí giao dịch và đảm bảo an toàn thông tin.
Việt Nam đã có Chiến lược phát triển Blockchain đến năm 2030, đặt mục tiêu đưa công nghệ này vào các lĩnh vực như tài chính, y tế, giáo dục và logistics. Cần đẩy nhanh việc thử nghiệm các nền tảng Blockchain trong khu vực thí điểm và xây dựng khung pháp lý để hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ này.
-Mô hình học tập và đào tạo tại Phần Lan: Phần Lan tập trung vào giáo dục kỹ năng số ngay từ bậc phổ thông, trang bị cho học sinh các kỹ năng cơ bản về lập trình, phân tích dữ liệu và sử dụng công nghệ số. Hệ thống giáo dục của Phần Lan cũng hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp để cung cấp các chương trình đào tạo thực tiễn.
Việt Nam có thể áp dụng mô hình này bằng cách đưa các môn học về kỹ năng số và lập trình vào chương trình giáo dục phổ thông. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp để đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có thể đáp ứng ngay nhu cầu của thị trường lao động.
Chuyển đổi số không chỉ là cơ hội mà còn là thách thức lớn đối với Việt Nam. Các sáng kiến và mô hình từ các quốc gia tiên phong như như tôi vừa nêu trên đã chứng minh hiệu quả trong việc phát triển nền kinh tế số. Việc áp dụng các bài học này vào Việt Nam cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tiễn, đồng thời phải đi kèm với các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ Nhà nước và sự tham gia tích cực của các doanh nghiệp.
Hướng đi sắp tới không chỉ là áp dụng công nghệ mà còn là xây dựng một hệ sinh thái kinh tế số dựa trên sự đổi mới sáng tạo, đảm bảo tính bền vững và minh bạch. Việt Nam, với lợi thế dân số trẻ, chính sách khuyến khích đổi mới và tinh thần khởi nghiệp, hoàn toàn có thể vươn lên trở thành một quốc gia tiên phong trong khu vực về kinh tế số và phương thức sản xuất số.
Xin cảm ơn ông!