Làm sao để ăn sạch, uống ngon, dùng hàng chính hãng? Bài 1 - Ưu điểm của truy xuất nguồn gốc

E-magazine Làm sao để ăn sạch, uống ngon, dùng hàng chính hãng? Bài 1 - Ưu điểm của truy xuất nguồn gốc

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam

VietTimes – Trong khi hàng giả, hàng nhái và thực phẩm bẩn tràn lan trên thị trường, thì việc truy xuất nguồn gốc có thể giúp người tiêu dùng xác minh được thực phẩm sạch, hàng chính hãng.

Sự cần thiết của truy xuất nguồn gốc

Chúng ta đã qua thời kỳ "ăn chắc, mặc bền" và đang hướng tới việc ăn sạch, uống sạch và dùng hàng chính hãng. Để thực hiện mục tiêu này, chúng ta cần biết nguồn gốc sản phẩm mà mình tiêu thụ: do công ty nào sản xuất, trải qua những quy trình nào, được vận chuyển ra sao trước khi đến tay người tiêu dùng.

Theo ông Nguyễn Hoàng Linh, Vụ trưởng Vụ Đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ (Bộ Khoa học và Công nghệ), truy xuất nguồn gốc không chỉ là nhu cầu của các doanh nghiệp sản xuất, mà giờ đây còn là nhu cầu của người tiêu dùng.

Người tiêu dùng muốn sản phẩm/hàng hóa phải có khả năng truy xuất được nguồn gốc, thông tin về sản phẩm, chất lượng hàng hóa phải minh bạch, và cần có sự rõ ràng về nguồn nguyên liệu dùng để sản xuất sản phẩm/hàng hóa.

Thực ra truy xuất nguồn gốc không phải là một vấn đề mới. Ông Nguyễn Hoàng Linh cho biết các nhà sản xuất kinh doanh lớn trước đây đều đã có cách thức để truy xuất nguồn gốc sản phẩm/hàng hóa, phục vụ cho chính mục tiêu đảm bảo chất lượng sản phẩm/hàng hóa của mình.

Hệ thống truy xuất nguồn gốc ở các doanh nghiệp trước đây ẩn trong các hệ thống quản lý chất lượng, hệ thống quản lý chung của doanh nghiệp. Nhưng với thời đại số hóa cùng sự xuất hiện nhan nhản của hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, đã đặt ra yêu cầu từ cả phía doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng về việc phải truy xuất và quản lý được chất lượng sản phẩm bằng công nghệ số.

Trên thế giới, các quy định về truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa ngày càng trở nên chặt chẽ hơn. Châu Âu là lục địa đi đầu trong việc đặt ra các yêu cầu này. Trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) ký với Việt Nam, châu Âu đã nêu rất rõ yêu cầu sản phẩm hàng hóa Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chuẩn của quốc tế trong đó có tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc (BRC/IFS, Global Gap...).

Ngày 21/01/2022, Chính phủ ban hành Nghị định 13/2022/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008, Nghị định số 74/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và Nghị định số 86/2012/NĐ-CP ngày 19 tháng 10 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật Đo lường.

Theo ông Nguyễn Hoàng Linh, tại quốc gia láng giềng Trung Quốc - thị trường xuất khẩu trọng điểm của Việt Nam, họ cũng có những quy định rất rõ ràng, chẳng hạn như "Lệnh 249" - Biện pháp quản lý an toàn thực phẩm xuất nhập khẩu.

Đối với các nhà sản xuất và công ty chế biến, việc theo dõi thực phẩm trong chuỗi cung ứng giúp dễ dàng tuân thủ các quy tắc an toàn thực phẩm và chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp tiềm ẩn như bệnh do thực phẩm gây ra. Ví dụ gần đây về việc nhiễm khuẩn Salmonella liên quan đến hành tây ở 43 tiểu bang của Mỹ và việc thu hồi ngay lập tức lô hàng bị nhiễm khuẩn từ các nhà cung cấp, nhà phân phối và nhà bán lẻ cho thấy tầm quan trọng của công nghệ truy xuất nguồn gốc thực phẩm trong chuỗi cung ứng.

Đứng trước thực trạng như vậy, năm 2019, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 100 phê duyệt Đề án triển khai, áp dụng và quản lý hệ thống truy xuất nguồn gốc. Đây là văn bản của Chính phủ để giải quyết các vấn đề như hàng nhái, hàng giả trên thị trường. Đó cũng là định hướng khuyến khích cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam sớm nhận thức được các yêu cầu của truy xuất nguồn gốc để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.

Ngày 21 tháng 1 năm 2022, Chính phủ ban hành Nghị định 13/2022/NĐ-CP, đặt ra yêu cầu đối với các Bộ, các cơ quan quản lý ngành để triển khai hoạt động truy xuất nguồn gốc một cách thống nhất, nhất quán trên toàn quốc, cũng như giao cho các UBND tỉnh triển khai nội dung này.

Các loại công nghệ truy xuất nguồn gốc thông dụng

Vì chuỗi cung ứng sản phẩm/hàng hóa biến chuyển và phức tạp nên rất khó theo dõi và truy xuất nguồn gốc trong thời gian thực, đặc biệt là ngành hàng thực phẩm. Một số công nghệ phổ biến nhất được sử dụng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm bao gồm:

Mã vạch: Mã vạch lần đầu tiên được đưa vào các siêu thị ở Mỹ vào đầu những năm 1970 và vẫn là công nghệ theo dõi và theo dõi được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành thực phẩm. Mã sản phẩm chung (UPC) dán trên các gói thực phẩm riêng lẻ, được đọc bằng máy và máy quét, chứa thông tin như mã nhà sản xuất và mã sản phẩm, được xác minh ở nhiều giai đoạn trong chuỗi cung ứng.

Thiết bị nhận dạng tần số vô tuyến (RFID): Các chip RFID từ lâu đã được sử dụng để theo dõi dữ liệu trên các hệ thống kiểm kê khác nhau. Các tín hiệu tần số vô tuyến do máy quét RFID gửi đi được nhận bởi các thẻ RFID gắn trên gói sản phẩm. Các thẻ RFID sẽ gửi lại tín hiệu đến máy quét RFID để giải mã dữ liệu được mã hóa. Các thiết bị RFID có thể được sử dụng để tự động quét các sản phẩm ra vào cơ sở.

Hệ thống quản lý kho (WMS): Phần mềm quản lý kho hoạt động như một kho lưu trữ dữ liệu được thu thập thông qua thẻ RFID hoặc mã vạch mà bất kỳ ai có thể cần tham khảo hoặc giám sát đều có thể truy cập được. Dữ liệu từ các lô hàng được theo dõi được lưu trữ trong WMS là rất quan trọng trong quá trình thu hồi sản phẩm.

Công nghệ cao trong truy xuất nguồn gốc

Công nghệ truy xuất nguồn gốc đang chuyển sang cách tiếp cận dựa trên dữ liệu để theo dõi và truy xuất sản phẩm chặt chẽ. Một số công nghệ truy xuất nguồn gốc mới nhất bao gồm:

Internet of Things (IoT): Internet vạn vật đang được sử dụng ngày càng nhiều để cung cấp dữ liệu theo thời gian thực trong chuỗi cung ứng, bao gồm cả dữ liệu về thực phẩm. Các thẻ và cảm biến kỹ thuật số kết hợp với các công cụ và thiết bị tích hợp dữ liệu khác có thể giúp xác định và theo dõi tình trạng của các sản phẩm thực phẩm thông qua trí tuệ nhân tạo (AI).

Các ứng dụng dựa trên Blockchain (chuỗi khối): Công nghệ blockchain có thể theo dõi hành trình của thực phẩm từ trang trại đến người tiêu dùng cuối để cải thiện tính minh bạch, tăng tốc độ thu hồi và ngăn chặn thực phẩm bẩn. Khả năng truy xuất nguồn gốc dựa trên blockchain có thể cung cấp cho người tiêu dùng khả năng quét mã QR được hiển thị trên nhãn của sản phẩm thực phẩm và tìm hiểu thông tin về sản phẩm cũng như nhà sản xuất, nhà chế biến và hành trình của sản phẩm.

Công nghệ cảm biến thực phẩm: Cùng với phân tích hình ảnh và hình ảnh siêu quang phổ, các công nghệ cảm biến thực phẩm như cảm biến sinh học có thể phân tích một sản phẩm thực phẩm để xác định các thành phần của nó hoặc xác định các nguy cơ nhiễm bẩn tiềm ẩn.

truy xuat nguon goc 2.jpg

Mặc dù các công nghệ cao nói trên rất có hiệu quả trong việc truy xuất nguồn gốc, nhưng chi phí cao của chúng có thể khiến các nhà sản xuất trì hoãn việc áp dụng chúng trong kinh doanh thực phẩm khối lượng lớn, lợi nhuận thấp. Các công nghệ như RFID có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí cho các công nghệ truy xuất nguồn gốc đắt tiền.

Ưu điểm của truy xuất nguồn gốc

Truy xuất nguồn gốc có rất nhiều ưu điểm, bao gồm những điều sau đây:

Cải thiện an toàn thực phẩm: Theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm từ nguồn đến đích giúp cải thiện tính an toàn của sản phẩm và giúp dễ dàng xác định và giải quyết mọi vấn đề phát sinh tiềm ẩn trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Tăng trách nhiệm giải trình: Công nghệ giúp các doanh nghiệp theo dõi tốt hơn thực phẩm của họ đến từ đâu và ai chịu trách nhiệm về bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh. Điều này giúp dễ dàng quy trách nhiệm cho những người chịu trách nhiệm trong các trường hợp vi phạm an toàn thực phẩm hoặc các vấn đề khác.

Cải thiện tính minh bạch: Khả năng truy xuất nguồn gốc tốt hơn bằng công nghệ giúp khách hàng dễ dàng biết được thực phẩm của họ đến từ đâu, khiến họ tin tưởng vào thương hiệu và mua hàng nhiều lần hơn. Điều này có thể giúp xây dựng lòng trung thành lâu dài của khách hàng.

Tiết kiệm chi phí: Bằng cách cho phép các doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn, các công cụ truy xuất nguồn gốc thực phẩm có thể giúp chuỗi cung ứng tổng thể hiệu quả hơn, điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.

Giảm nguy cơ nhiễm bẩn: Bằng cách xác định các nguồn nhiễm bẩn tiềm ẩn và thực hiện hành động để giảm nguy cơ mắc bệnh từ thực phẩm hoặc các chất gây ô nhiễm khác xâm nhập vào chuỗi cung ứng thực phẩm, các doanh nghiệp có thể bảo vệ tốt hơn cho mình và cho khách hàng.

Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn: Công nghệ cũng có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của chính phủ và tiêu chuẩn ngành, giảm nguy cơ bị phạt hoặc bị hủy đơn hàng do không tuân thủ.

Những thách thức của
công nghệ truy xuất nguồn gốc

Công nghệ truy xuất nguồn gốc không phải là không có những thách thức của nó. Đây là 2 thách thức chủ yếu:

Thiếu tiêu chuẩn hóa: Một trong những thách thức lớn nhất là nhu cầu về một hệ thống tiêu chuẩn hóa có thể được sử dụng trên toàn ngành. Nếu không có một hệ thống tiêu chuẩn hóa, việc chia sẻ thông tin và dữ liệu giữa những người tham gia khác nhau trong chuỗi cung ứng trở nên khó khăn. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu hiệu quả và ngăn chặn dữ liệu, có thể ngăn cản việc phát huy hết tiềm năng của công nghệ truy xuất nguồn gốc thực phẩm.

Hiện nay ở Việt Nam có khoảng 30 đơn vị cung cấp dịch vụ truy xuất nguồn gốc, sử dụng phần mềm và các app khác nhau. Chưa có một cổng thống nhất hoặc một tiêu chuẩn chung cho các ứng dụng truy xuất nguồn gốc. Có một thực tế là hệ thống truy xuất nguồn gốc ở Việt Nam hiện chưa thống nhất theo tiêu chuẩn GS1 của Tổ chức Mã số mã vạch quốc tế. Thay vào đó, khâu quản lý, truy xuất tại Việt Nam thường sử dụng các mã phân định, có cấu trúc tự động, chỉ có ý nghĩa khi dùng trong nội bộ.

Chi phí triển khai cao: Một thách thức khác là chi phí triển khai công nghệ. Mặc dù lợi ích của công nghệ là rõ ràng nhưng chi phí ban đầu để triển khai các hệ thống này có thể là đáng kể, đặc biệt đối với các nhà sản xuất và nhà phân phối nhỏ.

Thực tiễn truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam

Theo ông Nguyễn Thế Tiệp, Chủ tịch HĐQT Công ty CP Công nghệ và Truyền thông Smart Life, có 7 vấn đề nổi bật trong thực tiễn truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam.

Thứ nhất, hoạt động truy xuất nguồn gốc được cả cộng đồng xã hội quan tâm, từ người tiêu dùng, cơ quan quản lý nhà nước đến các doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp sản xuất, phân phối và tiêu thụ.

Thứ hai, người tiêu dùng đã dần quen và lựa chọn các sản phẩm có gắn tem truy xuất nguồn gốc

Thứ ba, các thị trường xuất khẩu đều yêu cầu phải có truy xuất nguồn gốc

Thứ tư, các doanh nghiệp khởi nghiệp, giới khoa học đầu tư rất nhiều cho quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc

Thứ năm, trên thị trường có khoảng trên dưới 30 đơn vị cung cấp giải pháp truy xuất nguồn gốc, tuy nhiên đa phần không đáp ứng yêu cầu chung

Thứ sáu, hiểu biết về truy xuất nguồn gốc một cách đúng nghĩa vẫn còn nhiều hạn chế. Người tiêu dùng đôi khi nhìn thấy mã QR code thì cho rằng đó là truy xuất nguồn gốc, nhưng thực ra nó không phải như vậy, bởi vì mã QR code được áp dụng trong phạm vi rất rộng.

Thứ bảy, các hệ thống truy xuất nguồn gốc chưa thể liên thông với nhau thành một mạng lưới.

Theo ông Bùi Bá Chính, Phó Giám đốc phụ trách Trung tâm Mã số Mã vạch Quốc gia, hiện Trung tâm đang triển khai xây dựng “Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc sản phẩm hàng hoá Quốc gia” theo chuẩn quốc tế. Cổng này sẽ đóng vai trò như cầu nối để kết nối các Bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp. Các bên tham gia trong chuỗi cung ứng đều thông qua Cổng thông tin để kết nối, hình thành chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị sản phẩm./.

(Còn tiếp)