Lạm phát tiếp tục hoành hành ở châu Âu, khi giá tiêu dùng hàng tháng tăng nhanh hơn ở Mỹ và Nhật Bản so với cùng kỳ năm trước. Theo ước tính, khoảng 50% mức tăng giá ở châu Âu bắt nguồn từ việc các công ty địa phương chuyển chi phí cao hơn sang người tiêu dùng hoặc do “hiệu ứng đoàn tàu” (hay hiệu ứng cuốn theo) lạm phát. Khi giá tăng nhanh hơn tăng trưởng lương, tiêu dùng sụt giảm.
Đầu năm nay, Cơ quan Cạnh tranh và Thị trường Anh đã đưa một số chuỗi siêu thị lớn như Asda, Sainsbury's và Tesco vào danh sách theo dõi vì bị cáo buộc trục lợi trong cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt. Các doanh nghiệp này sau đó đã được gỡ bỏ cáo buộc, nhưng vẫn có quan điểm cho rằng giá cao hơn là do "lạm phát tham lam" (Greedflation, xảy ra khi doanh nghiệp tìm cách tăng giá và tạo ra lạm phát để tăng lợi nhuận) hoặc sự điều chỉnh giá của doanh nghiệp.
Lạm phát cao từ lâu đã là điều xa lạ đối với các nền kinh tế phát triển, nhưng gần đây cả Mỹ và châu Âu đều phải trải qua những đợt giá cả tăng vọt. Trong khi lạm phát đang giảm ở Mỹ thì ở châu Âu, giá cả vẫn duy trì ở mức cao. Trong tháng 7, giá tiêu dùng thực phẩm và các sản phẩm khác đã tăng hơn 10% ở Đức, trong tháng thứ 15 liên tiếp, và tăng hơn 14% ở Anh.
Giá lương thực tăng cao đe dọa cuộc sống thường nhật của người dân. Một cuộc khảo sát các hộ gia đình của Ủy ban Châu Âu cho thấy tỷ lệ lạm phát được cảm nhận, khác với tỷ lệ lạm phát chính thức, trong năm qua đã tăng lên 26% ở các gia đình có thu nhập thấp, cao nhất trong 20 năm.
Khó khăn do giá thực phẩm và các loại mặt hàng khác tăng đã làm dấy lên các cuộc biểu tình trên khắp châu Âu. Khi các chính phủ bị chỉ trích nhiều hơn, họ chuyển sang tăng cường giám sát việc định giá và các hành vi khác của doanh nghiệp.
Có một số cơ sở để tin rằng các doanh nghiệp đóng một vai trò quan trọng khiến lạm phát tăng, thông qua lạm phát tham lam. Trong một phân tích kết quả hàng năm của 70 công ty sản xuất và bán lẻ thực phẩm ở châu Âu, Oliver Wyman, một nhà tư vấn quản lý, nhận thấy rằng EBITDA tuyệt đối (thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao) đã tăng 11% tại các hãng bán lẻ thực phẩm và 12% tại các nhà sản xuất trong năm 2022, so với một năm trước đó, chủ yếu là do doanh thu tăng.
“Các công ty trong lĩnh vực thực phẩm coi bối cảnh lạm phát như một cơ hội để xem xét lại hoạt động quản lý giá của họ”, Rainer Muench, đối tác của Oliver Wyman, cho hay.
Một phân tích gần đây của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cũng cho rằng lạm phát không kiểm soát được là do "lòng tham" của các doanh nghiệp. Theo IMF, vào năm 2022, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp đóng góp tới 45% lạm phát ở châu Âu, cao hơn mức 40%, do chi phí nhập khẩu tăng lên.
Mức tăng lương chậm hơn mức tăng giá cả tiêu dùng
Việc các doanh nghiệp cố gắng tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá là điều tự nhiên, đặc biệt đối với các công ty đại chúng phải chịu áp lực từ cổ đông. Tuy nhiên, các công ty ở châu Âu đã bị chỉ trích nặng nề vì chậm tăng lương so với mức tăng giá tiêu dùng.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), lợi nhuận doanh nghiệp ở Đức đã tăng 24% từ quý cuối cùng của năm 2019 (trước đại dịch COVID-19) đến quý đầu tiên của năm 2023, trong khi chi phí lao động chỉ tăng 13%. Xu hướng tương tự có thể được quan sát thấy ở hầu hết các nước châu Âu. Ngược lại, tăng trưởng lương làm lu mờ mức tăng lợi nhuận doanh nghiệp ở Mỹ trong cùng thời kỳ.
Trong tháng 7, doanh số bán lẻ của Mỹ đã tăng 0,7%, tháng tăng thứ tư liên tiếp và tăng 3,2% so với cùng kỳ năm ngoái. Tại khu vực đồng tiền chung euro, doanh số bán lẻ trong tháng 6 giảm theo tháng và theo năm do thu nhập thực tế giảm.
Giá thực phẩm cũng tiếp tục tăng ở Nhật Bản. Theo OECD, quốc gia này đã chứng kiến chỉ số giá tiêu dùng tăng 3,3% trong tháng 7, so với cùng kỳ năm ngoái, vượt qua tỷ lệ lạm phát ở Mỹ. Giá thực phẩm tăng hơn 9%, gần bằng tốc độ tăng ở châu Âu.
Các công ty Nhật Bản từ lâu đã không muốn tăng giá, với nhiều công ty tập trung vào việc cắt giảm chi phí thay vì chuyển chi phí cao hơn sang người tiêu dùng, nhưng số tiền họ có thể cắt giảm là có giới hạn. Theo OECD, lợi nhuận doanh nghiệp ở Nhật Bản tăng 4% từ quý cuối năm 2019 đến quý đầu năm nay, mức thấp nhất trong nhóm G7, nhưng tiền lương chỉ tăng nhẹ.
Đà tăng trưởng lương yếu ở Nhật Bản và giá cả đã dẫn đến khoảng cách sức mua ngày càng lớn so với các nước khác, khiến nước này trở thành nơi mua sắm “rẻ” đối với du khách nước ngoài. Hành vi ít "tham lam" hơn của các công ty Nhật Bản có thể đã giúp chi tiêu hộ gia đình tăng lên, nhưng tiền lương vẫn bị giữ ở mức thấp.
Đối mặt với những lời chỉ trích ngày càng tăng, các công ty ở châu Âu đã bắt đầu cải thiện tiền lương và các phúc lợi khác cho nhân viên. Các doanh nghiệp Nhật Bản có thể sẽ phải tăng giá dần dần, nhưng nếu không tìm được cách tăng lương một cách nhất quán, họ sẽ phải hứng chịu hậu quả tương tự như các doanh nghiệp cùng ngành ở châu Âu./.
'Sai lầm may mắn' của Fed trong cuộc chiến chống lạm phát
Cuộc chiến chống lạm phát của Fed, đà tăng trưởng yếu của Trung Quốc kìm hãm các thị trường mới nổi
Chủ tịch Fed: Lạm phát còn quá cao, sẵn sàng nâng lãi suất nếu cần
Theo Nikkei Asia