Theo New York Times, ngày 16/12, các văn phòng địa phương của Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) đã nhận được một văn bản nội bộ chỉ đạo từ cấp trên, yêu cầu USCIS trong năm tài khóa 2026 phải mỗi tháng chuyển 100–200 hồ sơ hủy tư cách nhập tịch sang Văn phòng Tố tụng Di trú (Office of Immigration Litigation, OIL).
Điều này cho thấy chính sách nhập cư của Mỹ đang bước sang một giai đoạn mới khi mà số liệu của Bộ Tư pháp Mỹ cho thấy, từ năm 2017 đến nay, tổng số vụ thu hồi tư cách công dân nhập tịch chỉ có hơn 120 vụ.
Theo luật liên bang, chỉ trong các trường hợp liên quan đến gian lận hoặc một số tình huống đặc biệt hiếm hoi khác, tư cách công dân của người nhập tịch mới bị hủy bỏ; đa số những người bị tước quốc tịch sẽ phải quay trở lại tình trạng thường trú nhân hợp pháp.
New York Times nhận định, chính quyền Trump không từ biện pháp nào để trấn áp cả người nhập cư hợp pháp lẫn bất hợp pháp, làm dấy lên lo ngại rằng những người chỉ vô tình mắc sai sót trong hồ sơ nhập tịch cũng có thể bị vạ lây, đồng thời gieo rắc tâm lý hoang mang trong cộng đồng những người dân tuân thủ pháp luật.
Chính quyền Trump đang mạnh tay bịt các “lỗ hổng” của hệ thống nhập cư, dựng lên nhiều rào cản đối với những người muốn nhập cảnh hoặc ở lại Mỹ. Các biện pháp này không chỉ trục xuất người nhập cư bất hợp pháp, tạm dừng tiếp nhận hồ sơ tị nạn, mà còn cấm du khách đến từ phần lớn các quốc gia châu Phi và Trung Đông nhập cảnh. Giới chức chính quyền nhấn mạnh rằng những hành động trên giúp nước Mỹ an toàn hơn và bảo vệ các giá trị Mỹ.
Người phát ngôn Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) Matthew Tragesser cho biết: “Việc USCIS ưu tiên xử lý các trường hợp gian lận trong quá trình nhập tịch, đặc biệt là những người vi phạm pháp luật để có được quốc tịch Mỹ, không phải là bí mật, nhất là trong thời kỳ chính quyền tiền nhiệm”.
Ông nhấn mạnh thêm: “Chúng tôi sẽ khởi kiện nhằm hủy tư cách công dân của những người nói dối hoặc cung cấp thông tin giả trong quá trình nhập tịch. Chúng tôi mong muốn hợp tác với Bộ Tư pháp để khôi phục tính công bằng của hệ thống nhập cư Mỹ”.
Số vụ thu hồi mỗi tháng có thể tăng gấp 10 lần cả năm
Tuy nhiên, một số cựu quan chức tỏ ra rất lo ngại trước yêu cầu USCIS phải mỗi tháng nộp một số lượng cố định hồ sơ hủy quốc tịch.
Bà Sarah Pierce, nhà phân tích của Viện Nghiên cứu Chính sách Di trú (Migration Policy Institute) và từng là quan chức USCIS, cho rằng:“Việc tùy tiện đặt ra chỉ tiêu số lượng hồ sơ hủy nhập tịch có nguy cơ khiến hoạt động tước quốc tịch bị chính trị hóa. Con số mà chính quyền yêu cầu mỗi tháng cao gấp 10 lần tổng số vụ hủy nhập tịch trong cả một năm những năm gần đây. Đây sẽ trở thành một biện pháp hiếm hoi, nghiêm trọng và thô bạo, làm gia tăng nỗi sợ hãi và bất định không cần thiết cho hàng triệu công dân Mỹ nhập tịch”.
Trong khi đó, những người ủng hộ việc thực thi nghiêm khắc luật nhập cư cho rằng cần phải mạnh tay hơn trong việc thu hồi quốc tịch của các đối tượng đạt được tư cách công dân Mỹ không chính đáng.
Ông Mark Krikorian, Giám đốc điều hành của tổ chức chủ trương hạn chế nhập cư “Trung tâm nghiên cứu di dân” (Center for Immigration Studies, CIS), nói: “Tôi không cho rằng chúng ta đang hủy quốc tịch của quá nhiều người. Nước Mỹ vẫn còn rất xa mới đến mức hủy quốc tịch hàng loạt, và các biện pháp này sẽ không ảnh hưởng tới những người không đáng bị nhắm tới”.
Theo Cục Điều tra Dân số Mỹ (Census Bureau), hiện có khoảng 26 triệu công dân Mỹ là người nhập tịch.
Số liệu của USCIS cho thấy, năm ngoái có hơn 800.000 người tuyên thệ nhập quốc tịch Mỹ, trong đó đa số sinh ra tại Mexico, Ấn Độ, Philippines, Cộng hòa Dominica hoặc Việt Nam.
Những rủi ro đối với người nhập tịch Mỹ
Các chuyên gia pháp luật cho rằng biện pháp mới này của chính quyền Mỹ sẽ gây nên những rủi ro đối với người nhập tịch:
Thứ nhất, rủi ro bị “soi ngược hồ sơ”: Khác với trước đây chỉ xử lý theo đơn tố giác hoặc có dấu hiệu vi phạm rõ ràng, kế hoạch mới của USCIS đặt chỉ tiêu số lượng hồ sơ hủy nhập tịch mỗi tháng, kéo theo một loạt động thái, như: Hồ sơ nhập tịch đã hoàn tất nhiều năm vẫn có thể bị rà soát lại các thông tin tưởng như “nhỏ” trong đơn, hồ sơ tị nạn/hôn nhân/lao động trước đó, lịch sử xuất nhập cảnh, cư trú… đều có thể trở thành căn cứ pháp lý. Điểm nguy hiểm nằm ở chỗ không cần gian lận lớn, chỉ cần “không khai – khai thiếu – khai không nhất quán” là có thể bị hủy.
Thứ hai, khái niệm “gian lận” bị mở rộng trên thực tế. Về mặt luật, hủy quốc tịch chỉ áp dụng khi: Có gian lận vật chất hoặc che giấu thông tin quan trọng. Nhưng trên thực tế, USCIS + DOJ (Department of Justice, Bộ Tư pháp Mỹ) có quyền diễn giải rộng.
Ví dụ: Không khai báo từng bị từ chối visa, không khai từng làm việc “chui”, không khai về quan hệ với tổ chức chính trị/quân đội nước ngoài, khai sai thời gian cư trú… Không cần chứng minh “ác ý”, chỉ cần chứng minh “ảnh hưởng đến quyết định cấp quốc tịch” là bị hủy.
Thứ ba, nguy cơ “chính trị hóa” quy trình hủy quốc tịch. Việc đặt KPI 100–200 hồ sơ/tháng tạo ra ba hệ quả: Áp lực hành chính → tìm hồ sơ “dễ xử lý”; ưu tiên nhóm dễ bị nghi ngờ (theo quốc tịch, nguồn gốc); giảm ngưỡng thận trọng pháp lý. Do đó, hủy quốc tịch từ biện pháp cực đoan, hiếm hoi sẽ trở thành công cụ quản lý di trú thường xuyên.
Thứ tư, hệ quả nếu bị hủy quốc tịch: Không chỉ “mất passport Mỹ”, mà là một chuỗi kiểu domino, như: Mất quyền bầu cử, có thể bị hạ xuống thường trú nhân hoặc trục xuất nếu tình trạng trước đó có vấn đề; mất quyền bảo lãnh gia đình; ảnh hưởng hồ sơ con cái, tài sản, thuế, đầu tư…
Tóm lại, chính sách mới này của chính quyền Mỹ không chỉ nhắm vào “gian lận”, mà đang biến nhập tịch thành “tình trạng có điều kiện ngầm”.
Theo CNA, Worldjournal