Trong số đó, có 30 cơ sở bị thu hồi giấy đăng ký kinh doanh Dược do không đảm bảo điều kiện duy trì hoạt động. Số còn lại bị thu hồi giấy đăng ký kinh doanh Dược chủ yếu do ngừng hoạt động.
Chỉ tính riêng trong tháng 11/2023, Sở Y tế Hà Nội đã thu hồi giấy đăng ký kinh doanh của 110 do các cơ sở này chấm dứt hoạt động, ngừng kinh doanh dược.
Bên cạnh đó, từ đầu năm đến nay, Sở Y tế Hà Nội cũng ra quyết định thu hồi giấy chứng nhận hành nghề dược của 145 người hành nghề kinh doanh dược do có đơn nộp lại.
Quyết định thu hồi chứng chỉ hành nghề Dược năm 2023 (Cập nhật đến ngày 27/11/2023)
STT |
Số, ngày ra quyết định |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Chứng chỉ hành nghề/ngày cấp |
Lý do thu hồi |
1 |
15/QĐ-SYT ngày 5/1/2023 |
Lê Thị Trang Nhung |
P1017, nhà B15. KĐTM Đại Kim, Định Công, phường Đại Kim, Hoàng Mai |
00085/CCHND-SYT-HNO ngày 21/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
2 |
16/QĐ-SYT ngày 5/1/2023 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
15, ngách 192/4, tổ 11 Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai |
01645/CCHND-SYT-HNO ngày 5/1/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
3 |
17/QĐ-SYT ngày 5/1/2023 |
Nguyễn Thị Hiền |
Tổ 6, xóm Chùa, khu Xuân Mai, thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ |
08823/HNO-CCHND ngày 9/11/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
4 |
18/QĐ-SYT ngày 5/1/2023 |
Lê Thị Thảo |
27B, tổ 36 Yên Hòa, phường Yên Hòa, Cầu Giấy |
03988/CCHND-SYT-HNO ngày 19/9/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
5 |
18/QĐ-SYT ngày 5/1/2023 |
Lê Thị Hằng |
Bắc Hà, Hà Trung, Thanh Hóa |
01818/CCHND-SYT-HNO ngày 26/3/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
6 |
89/QĐ-SYT ngày 12/1/2023 |
Đặng Thị Nga |
Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam |
05169/HNO-CCHND ngày 25/5/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
7 |
90/QĐ-SYT ngày 12/1/2023 |
Vũ Thị Lan Hương |
409-A13, tổ 35 tập thể Học viện Quốc phòng, Nghĩa Đô, Cầu Giấy |
01095/CCHND-SYT-HNO ngày 1/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
8 |
91/QĐ-SYT ngày 12/1/2023 |
Nguyễn Thị Hòa |
P304-15, phường Phương Mai, Đống Đa |
01637/CCHND-SYT-HNO ngày 12/2/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
9 |
92/QĐ-SYT ngày 13/1/2023 |
Nguyễn Trung Dũng |
Xóm 6B, thôn Bãi Tần, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ |
01315/CCHND-SYT-HNO ngày 28/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
10 |
93/QĐ-SYT ngày 12/1/2023 |
Nguyễn Thị Tuyến |
Lệ Xá, Tiên Lữ, Hưng Yên |
00925/CCHND-SYT-HNO ngày 18/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
11 |
94/QĐ-SYT ngày 12/1/2023 |
Vũ Thị Thu Huyền |
Bình Sơn, Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
08979/HNO-CCHND ngày 1/12/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
12 |
178/QĐ-SYT ngày 17/1/2023 |
Nguyễn Thị Thảo |
Hải Bối, Đông Anh |
04701/HNO-CCHND ngày 16/3/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
13 |
184/QĐ-SYT ngày 18/1/2023 |
Ngô Thị Hằng |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì |
00354/CCHND-SYT-HNO ngày 31/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
14 |
234/QĐ-SYT ngày 19/1/2023 |
Lê Thị Hiền |
Tân Hội, Đan Phượng |
06169/HNO-CCHND ngày 26/10/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
15 |
267/QĐ-SYT ngày 9/2/2023 |
Vũ Thị Huyền |
Số 9, tập thể Ga Long Biên, phường Đồng Xuân, Hoàn Kiếm |
05602/CCHND-SYT-HNO ngày 5/10/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
16 |
268/QĐ-SYT ngày 9/2/2023 |
Nguyễn Thu Huyền |
Thôn Giữa, Bích Hòa, Thanh Oai |
08867/HNO-CCHND ngày 17/11/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
17 |
269/QĐ-SYT ngày 9/2/2023 |
Trần Thị Hạnh |
Tổ 32, phường Đại Kim, Hoàng Mai |
00937/HNO-CCHND ngày 26/8/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
18 |
270/QĐ-SYT ngày 9/2/2023 |
Đỗ Nguyễn Hương Giang |
Tổ 62, phương Giáp Bát, Hoàng Mai |
02341/CCHND-SYT-HNO ngày 13/6/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
19 |
298/QĐ-SYT ngày 13/2/2023 |
Hồ Thị Hồng Hải |
Đường 2, thôn Thái Phù, Mai Đình, Sóc Sơn |
04052/CCHND-SYT-HNO ngày 8/10/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
20 |
299/QĐ-SYT ngày 13/2/2023 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Thôn Yên Phú, Liên Ninh, Thanh Trì |
04257/HNO-CCHND ngày 15/12/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
21 |
300/QĐ-SYT ngày 13/2/2023 |
Nguyễn Thanh Hằng |
6A, tổ 57, cụm 7, phường Bưởi, Tây Hồ |
03240/HNO-CCHND ngày 14/7/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
22 |
301/QĐ-SYT ngày 13/2/2023 |
Tô Đình Khoa |
20 đường Thanh Niên, Yên Phụ, Tây Hồ |
05903/HNO-CCHND ngày 14/9/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
23 |
302/QĐ-SYT ngày 13/2/2023 |
Trần Thị Ngọc |
Phù Mã, Phù Linh, Sóc Sơn |
280/2012/CCHN-SYT ngày 4/6/2012 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
24 |
379/QĐ-SYT ngày 27/2/2023 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Tổ 4, Phúc Đồng, Long Biên |
00375/HNO-CCHND ngày 1/7/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
25 |
380/QĐ-SYT ngày 27/2/2023 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kim Nỗ, Đông Anh |
05865/HNO-CCHND ngày 17/9/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
26 |
381/QĐ-SYT ngày 27/2/2023 |
Nguyễn Thị Hòa |
52, ngõ 1277 Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai |
01562/CCHND-SYT-HNO ngày 22/12/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
27 |
382/QĐ-SYT ngày 27/2/2023 |
Lê Thị Hoa |
Xóm Trại, Đại Yên, Chương Mỹ |
06197/CCHND-SYT-HNO ngày 4/2/2021 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
28 |
383/QĐ-SYT ngày 27/2/2023 |
Phạm Thị Minh Diện |
Đội 5, Thọ Xuân, Đan Phượng |
00552/CCHND-SYT-HNO ngày 14/9/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
29 |
384/QĐ-SYT ngày 27/2/2023 |
Phạm Thị Thuận |
639B Huyền Kỳ, tổ 7, Phú Lãm, Hà Đông |
01104/CCHND-SYT-HNO ngày 14/9/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
30 |
809/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Lê Thị Phượng |
Cụm 2, Cẩm Đình, Phúc Thọ |
04163/HNO-CCHND ngày 1/12/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
31 |
810/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Trần Thị Thu Hương |
Phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
02025/CCHND-SYT-HNO ngày 23/4/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
32 |
811/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Đào Văn Nam |
Cụm 9 Tân Hội, Đan Phượng |
06606/HNO-CCHND ngày 11/1/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
33 |
812/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Vũ Hồng Quảng |
Số 16, ngõ 78 Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa |
04166/CCHND-SYT-HNO ngày 1/11/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
34 |
813/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Đoàn Mạnh Hiếu |
Tập thể 379, phường Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm |
00396/HNO-CCHND ngày 1/7/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
35 |
814/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
15 Lê Hồng Phong, phường Nguyễn Trãi, Hà Đông |
02197/CCHND-SYT-HNO ngày 22/5/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
36 |
815/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tốt Động, Chương Mỹ |
04538/HNO-CCHND ngày 10/2/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
37 |
816/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Tiểu khu Đông Đoài, thị trấn Phú Xuyên, Phú Xuyên |
00912/HNO-CCHND ngày 26/8/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
38 |
817/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Hoàng Mạnh Tuấn |
Số 8, tiểu khu Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín, Thường Tín |
01598/HNO-CCHND ngày 25/11/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
39 |
818/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Trương Quang Nhật |
Yên Tiến,Ý Yên, Nam Định |
06820/HNO-CCHND ngày 29/6/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
40 |
819/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Nguyễn Văn Tân |
Thôn Thái Phù, Mai Đình, Sóc Sơn |
04532/CCHND-SYT-HNO ngày 20/1/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
41 |
820/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Bùi Thị Phương |
Tập thể Dược phẩm TW1-85 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
06518/HNO-CCHND ngày 21/12/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
42 |
821/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Bùi Mạnh Tuân |
Song Phượng, Đan Phượng |
04518/HNO-CCHND ngày 10/2/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
43 |
822/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Lê Thị Lệ |
Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương |
00913/CCHND-SYT-HNO ngày 18/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
44 |
823/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Long Hồ, Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây |
05580/CCHND-SYT-HNO ngày 29/9/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
45 |
824/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Vũ Thị Kim Oanh |
P315C2 Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng |
04051/HNO-CCHND ngày 10/11/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
46 |
825/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
19, tổ 8, ngõ 102 Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng, Long Biên |
05585/HNO-CCHND ngày 3/8/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
47 |
826/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Số 2, tổ 11B, phường Thanh Lương, Hai Bà Trưng |
05435/HNO-CCHND ngày 13/7/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
48 |
827/QĐ-SYT ngày 13/3/2023 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
Thị trấn Phú Xuyên, Phú Xuyên |
03027/CCHND-SYT-HNO ngày 5/12/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
49 |
1201/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Lê Phương Linh |
Số 12 Nguyễn Khả Trạc, Mai Dịch, Cầu Giấy |
2239/CCHND-SYT-HNO ngày 28/5/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
50 |
1202/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Phùng Thị Hường |
Vật Lại, Ba Vì |
05140/HNO-CCHND ngày 25/5/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
51 |
1203/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Đoàn Thúy Hương |
Số 2, ngách 134/3 phố Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân |
07447/HNO-CCHND ngày 19/5/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
52 |
1204/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Tạ Thị Thúy |
Thôn Trung Kỳ, Đắc Sở, Hoài Đức |
04768/HNO-CCHND ngày 30/3/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
53 |
1205/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Khúc Thị Nhung |
Tổ 25, phường Yên Hòa, Cầu Giấy |
00552/HNO-CCHND ngày 22/7/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
54 |
1206/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Bạch Thị Minh Nguyệt |
179 TDP6, phường Mộ Lao, Hà Đông |
01569/CCHND-SYT-HNO ngày 5/12/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
55 |
1207/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Nguyễn Đăng Sông |
Thôn Ngự Câu, An Thượng, Hoài Đức |
06651/HNO-CCHND ngày 18/1/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
56 |
1208/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
Số 2, ngõ 3, Lương Văn Can, Nguyễn Trãi, Hà Đông |
01557/CCHND-SYT-HNO ngày 22/12/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
57 |
1209/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Hoàng Ngự Sơn |
Kim Bài, Thanh Oai |
00104/HNO-CCHND ngày 3/6/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
58 |
1210/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Phùng Minh Phú |
Số 4, ngách 123/2 phố Khương Thượng, Khương Thượng, Đống Đa |
06747/HNO-CCHND ngày 5/1/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
59 |
1211/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Đào Thị Quyên |
Vĩnh Tiến, Kim Bôi, Hòa Bình |
01857/CCHND-SYT-HNO ngày 8/2/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
60 |
1212/QĐ-SYT ngày 24/3/2023 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Số 38 Quán Thánh, phường Quán Thánh, Ba Đình |
02062/CCHND-SYT-HNO ngày 27/4/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
61 |
1265/QĐ-SYT ngày 31/3/2023 |
Nguyễn Thị Huế |
Thôn Thắng Hữu, Minh Trí, Sóc Sơn |
01857/CCHND-SYT-HNO ngày 7/1/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
62 |
1298/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Bùi Chí Hoàng |
Phường Bình Bàn, thành phố Hải Dương, Hải Dương |
08583/CCHND-SYT-HNO ngày 25/10/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
63 |
1299/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Lê Thị Minh Huệ |
Tổ 23, cụm 3, Phú Thượng, Tây Hồ |
08774/CCHND-SYT-HNO ngày 5/12/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
64 |
1300/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Trần Thị Thùy |
TDP Hoàng 12, phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm |
08920/CCHND-SYT-HNO ngày 29/12/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
65 |
1301/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Lưu Thị Nhung |
Thôn 8, Liên Hiệp, Phúc Thọ |
03388/CCHND-SYT-HNO ngày 18/7/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
66 |
1302/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Đặng Bích Lộc |
Thôn Thượng Phúc, Bắc Hồng, Đông Anh |
07793/CCHND-SYT-HNO ngày 27/1/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
67 |
1303/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Trần Thị Huyền |
Số 90, thôn Hữu Lê, Hữu Hòa, Thanh Trì |
07708/CCHND-SYT-HNO ngày 7/1/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
68 |
1304/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Nguyễn Thị Nga |
Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì |
03419/CCHND-SYT-HNO ngày 18/7/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
69 |
1305/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Nguyễn Thị Việt Anh |
265, tổ 10 phường Đồng Mai, Hà Đông |
07491/CCHND-SYT-HNO ngày 16/12/2021 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
70 |
1306/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Nguyễn Thị Bích |
109, TDP4, phường Kiến Hưng, Hà Đông |
08750/CCHND-SYT-HNO ngày 5/12/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
71 |
1307/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Ngô Thị Hà |
1906 CT2 A1, Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai |
07685/CCHND-SYT-HNO ngày 7/1/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
72 |
1308/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Nguyễn Thị Nhiên |
Quảng Hội, xã Quảng Tiến, Sóc Sơn |
08727/CCHND-SYT-HNO ngày 11/8/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
73 |
1309/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Thiều Thị Hoa |
Thượng Giáp, Thống Nhất, Thường Tín |
03544/CCHND-SYT-HNO ngày 22/8/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
74 |
1310/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Nguyễn Thị Nhung |
P708 tòa nhà V3, CT9 KĐT Văn Phú, Phú La, Hà Đông |
08789/CCHND-SYT-HNO ngày 15/12/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
75 |
1311/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Song An, Vũ Thư, Thái Bình |
09117/CCHND-SYT-HNO ngày 1/2/2023 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
76 |
1320/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Nhâm Trung Hiếu |
TDP Nhân Mỹ, phường Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm |
08720/CCHND-SYT-HNO ngày 18/12/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
77 |
1323/QĐ-SYT ngày 4/4/2023 |
Hoàng Thị Quyên |
Số 12, thôn 4, Lại Yên, Hoài Đức |
03541/CCHND-SYT-HNO ngày 22/8/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
78 |
1334/QĐ-SYT ngày 7/4/2023 |
Lê Thị Mai Anh |
Xóm Tây Bắc, thôn Mỗ Xá, xã Phú Nam An, Chương Mỹ |
07585/CCHND-SYT-HNO ngày 28/12/2021 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
79 |
1335/QĐ-SYT ngày 7/4/2023 |
Nguyễn Khánh Linh |
Thôn 6, Tích Giang, Phúc Thọ |
08664/CCHND-SYT-HNO ngày 4/11/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
80 |
1512/QĐ-SYT ngày 28/4/2023 |
Hồ Thị Hồng Trinh |
Tân Hưng, Sóc Sơn |
08694/CCHND-SYT-HNO ngày 04/11/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
81 |
1513/QĐ-SYT ngày 28/4/2023 |
Phạm Thị Mến |
Bắc Sơn, Sóc Sơn |
08953/CCHND-SYT-HNO ngày 29/12/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
82 |
1524/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
Giảng Võ, Ba Đình |
08882/ CCHND – SYT –HNO ngày 28/12/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
83 |
1525/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Phạm Thị Phượng |
Nam Sơn, Sóc Sơn |
07534/ CCHND – SYT –HNO ngày 16/12/2021 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
84 |
1526/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Lê Thị Mai |
Vân Côn, Hoài Đức |
07014/HNO-CCHND ngày 28/3/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
85 |
1527/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Phạm Thị Thu |
Phương Mai, Đống Đa |
01169/CCHND-SYT-HNO ngày 13/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
86 |
1528/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Bùi Thị Huyền |
Khương Đình, Thanh Xuân |
00305/CCHND-SYT-HNO ngày 31/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
87 |
1529/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
00611/CCHND-SYT-HNO ngày 02/01/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
88 |
1530/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Bùi Thị Vân Khánh |
Khương Mai, Thanh Xuân |
03136/CCHND-SYT-HNO ngày 02/01/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
89 |
1531/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Hoàng Thị Hương |
Kim Sơn, Gia Lâm |
02829/HNO-CCHND ngày 26/5/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
90 |
1532/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Quản Minh Trang |
Yên Hòa, Cầu Giấy |
04/174/HNO-CCHND ngày 1/12/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
91 |
1533/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Nguyễn Huy Tiến |
Vĩnh Phúc, Ba Đình |
07399/CCHND-SYT-HNO ngày 22/11/2021 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
92 |
1534/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Vũ Mạnh Cường |
Ô Chợ Dừa, Đống Đa |
02186/CCHND-SYT-HNO ngày 22/5/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
93 |
1535/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Vũ Thị Thảo |
Thịnh Liệt, Hoàng Mai |
07721/HNO-CCHND ngày 01/7/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
94 |
1536/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Nguyễn Thị Chung |
Hồng Hà, Đan Phượng |
02316/HNO-CCHND ngày 17/3/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
95 |
1537/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Nguyễn Thúy Hằng |
Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
01784/CCHND-SYT-HNO ngày 23/3/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
96 |
1538/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Trương Thị Vân |
Lĩnh Nam, Hoàng Mai |
02235/CCHND-SYT-HNO ngày 28/5/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
97 |
1539/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Phí Thị Thắm |
Thị trấn Quốc Oai, Quốc Oai |
08346/HNO-CCHND ngày 23/9/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
98 |
1540/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Chu Thị Hải |
Khương Trung, Thanh Xuân |
02507/CCHND-SYT-HNO ngày 9/7/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
99 |
1541/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Trương Thị Thêm |
Mai Dịch, Cầu Giấy |
02832/CCHND-SYT-HNO ngày 28/9/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
100 |
1542/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Nguyễn Thu Hương |
Tứ Liên, Tây Hồ |
04008/CCHND-SYT-HNO ngày 25/9/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
101 |
1543/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Dương Thị Thu Hương |
Khâm Thiên, Đống Đa |
02823/CCHND-SYT-HNO ngày 29/9/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
102 |
1544/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Lê Thị Thư |
Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm |
07343/HNO-CCHND ngày 28/4/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
103 |
1545/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Phú Minh, Sóc Sơn |
03812/CCHND-SYT-HNO ngày 1/8/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
104 |
1546/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Phạm Thị Quế |
Kiến Hưng, Hà Đông |
02091/CCHND-SYT-HNO ngày 8/5/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
105 |
1547/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Thạc Thị Kim Tuyến |
Tân Hội, Đan Phượng |
09066/HNO- CCHND ngày 08/12/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
106 |
1548/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Trần Thị Tường Vân |
Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai |
08158/HNO- CCHND ngày 01/9/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
107 |
1549/QĐ-SYT ngày 4/5/2023 |
Hoàng Hồng Nhung |
Nguyễn Trãi, Hà Đông |
07434/CCHND-SYT-HNO ngày 06/12/2021 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
108 |
1562/QĐ-SYT ngày 8/5/2023 |
Phùng Thị Tình |
Phú Thị, Gia Lâm |
02883/CCHND-SYT-HNO ngày 12/10/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
109 |
2862/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thôn Quan Âm, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh |
02757/CCHND-SYT-HNO ngày 6/9/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
110 |
2863/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Chu Thị Thanh Hà |
39 Lương Sử B, phường Văn Chương, Đống Đa |
01617/HNO-CCHND ngày 2/12/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
111 |
2864/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Văn Hùng |
Xóm Cá, Văn Khê, Mê Linh |
02011/CCHND-SYT-HNO ngày 23/4/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
112 |
2865/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Ngọc Linh |
26 Phan Phù Tiên, Cát Linh, Đống Đa |
04739/CCHND-SYT-HNO ngày 24/3/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
113 |
2866/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Kiều Duy Toàn |
Cụm 9, Sen Chiểu, Phúc Thọ |
02440/CCHND-SYT-HNO ngày 20/6/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
114 |
2867/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Đoàn Thị Hiền |
Tư Can, Châu Can, Phú Xuyên |
00063/CCHND-SYT-HNO ngày 21/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
115 |
2868/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Thu Thủy |
Số 9 tổ 4, Tân Mai, Hoàng Mai |
04050/HNO-CCHND ngày 10/11/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
116 |
2869/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Hồng Lý |
Lưu Phái, Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
04491/HNO-CCHND ngày 2/2/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
117 |
2870/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Gái |
Thôn Bến, xã Đông Xuân, Sóc Sơn |
03173/CCHND-SYT-HNO ngày 9/1/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
118 |
2871/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Hằng |
P208-A12, KTT Học viện Quốc phòng, đường 800A, phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy |
04176/HNO-CCHND ngày 1/12/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
119 |
2872/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Cộng Hòa, Thái Hòa, Ba Vì |
07734/HNO-CCHND ngày 1/7/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
120 |
2873/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Đặng Ngữ Quỳnh Nga |
I-27 Tái định cư, Giang Biên, Long Biên |
02330/CCHND ngày 24/3/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
121 |
2874/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Tạ Thị Minh Loan |
Số 2, tổ 12B, phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng |
01914/HNO-CCHND ngày 13/1/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
122 |
2875/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Dung |
Số 1, TDP Du Nghệ, thị trấn Quốc Oai, Quốc Oai |
03934/HNO-SYT-HNO ngày 5/9/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
123 |
2876/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Thị Nga |
Xóm 11, xã Hải Lộc, huyện Hải Hậu, Nam Định |
05014/HNO-CCHND ngày 4/5/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
124 |
2877/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Đỗ Mai Thu |
Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
062/2009/CCTH-SYT ngày 16/3/2009 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
125 |
2878/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Phạm Thị Mai |
Hải An, Hải Hậu, Nam Định |
01263/CCHND-SYT-HNO ngày 22/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
126 |
2879/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Trần Thị Bích |
Thôn Phúc Lý, phường Minh Khai, Bắc Từ Liêm |
02225/HNO-CCHND ngày 10/3/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
127 |
2880/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Cường Thịnh, Trấn Yên, Yên Bái |
00854/CCHND-SYT-HNO ngày 11/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
128 |
2881/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Vũ Thị Sớm |
Số 15, tập thể Cầu 16, tổ 27, phường Ngọc Lâm,Long Biên |
02147/CCHND-SYT-HNO ngày 15/5/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
129 |
2882/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Đào Thị Bích Thảo |
Xã Minh Quang, Ba Vì |
01873/CCHND-SYT-HNO ngày 8/8/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
130 |
2883/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Bùi Thị Thu Phúc |
An Hạ, An Thượng, Hoài Đức |
00077/CCHND-SYT-HNO ngày 21/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
131 |
2884/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Trần Thị Hòa |
TDP Miêu Nha, phường Tây Mỗ, Nam Từ Liêm |
01431/CCHND-SYT-HNO ngày 8/12/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
132 |
2885/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Đỗ Thị Thanh |
Thôn 5, xã Song Phương, huyện Hoài Đức |
06143/HNO-CCHND ngày 26/10/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
133 |
2886/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Tạ Đình Thành |
190 Phú Viên, tổ 1, phường Bồ Đề, Long Biên |
01454/CCHND-SYT-HNO ngày 8/12/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
134 |
2887/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Lê Đình Trịnh |
Tập thể Viện YHCT quân đội, phường Kim Giang, Hoàng Mai |
08342/HNO-CCHND ngày 23/9/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
135 |
2888/QĐ-SYT ngày 20/6/2023 |
Bùi Thị Huê |
Iar Sươm, Krông Pa, Gia Lai |
06293/HNO-CCHND ngày 16/11/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
136 |
4130/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Đỗ Thanh Nga |
Cụm 8, xóm Phố, xã Duyên Thái, Thường Tín |
02125/HNO-CCHND ngày 24/2/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
137 |
4131/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Nguyễn Thị Xuyền |
Xóm Chợ, Cổ Loa, Đông Anh |
03306/HNO-CCHND ngày 21/7/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
138 |
4132/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
Thọ An, Đan Phượng |
01236/CCHND-SYT- HNO ngày 17/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
139 |
4133/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Hà Thị Thu Hằng |
P5-C4 TT Cánh Đồng Si, phường Trung Liệt, Đống Đa |
03140/HNO-CCHND ngày 30/6/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
140 |
4134/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Lê Huyền Trang |
Đội 7, Trần Phú, xã Dân Hòa, Thanh Oai |
03350/CCHND-SYT- HNO ngày 7/3/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
141 |
4135/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Lại Thế Nam |
Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
03183/CCHND-SYT- HNO ngày 16/1/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
142 |
4136/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Tổ 31, thị trấn Đông Anh, Đông Anh |
03116/HNO-CCHND ngày 23/6/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
143 |
4137/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Nguyễn Đăng Bích |
256C Thụy Khuê, Tây Hồ |
06111/HNO-CCHND ngày 19/10/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
144 |
4138/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Nguyễn Thị Thiết |
Đống Chanh, Minh Cường, Thường Tín |
00841/CCHND-SYT- HNO ngày 11/7/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
145 |
4139/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Lương Mạnh Hùng |
Thôn Thượng, Thanh Liệt, Thanh Trì |
05276/HNO-CCHND ngày 15/6/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
146 |
4140/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
Xóm Chùa Nhĩ, Thanh Liệt, Thanh Trì |
05260/HNO-CCHND ngày 8/6/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
147 |
4141/QĐ-SYT ngày 11/7/2023 |
Giang Văn Yến |
23 nhà A18, KTT QĐ Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy |
02095/CCHND-SYT- HNO ngày 8/5/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
148 |
4248/QĐ-SYT ngày 31/7/2023 |
Mai Thị Hiền |
Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định |
04589/HNO-CCHND ngày 14/2/2015 |
Khoản 9, Điều 28 Luật Dược |
149 |
4249/QĐ-SYT ngày 31/7/2023 |
Đỗ Thị Thoa |
715 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm |
01173/CCHND-SYT- HNO ngày 4/11/2020 |
Khoản 3, Điều 28, Luật Dược |
150 |
4565/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
TDP Chợ, phường Đại Mỗ, Nam Từ Liêm |
01429/HNO-CCHND ngày 11/4/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
151 |
4566/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
TĐ 203 D3, tờ bản đồ 05, TDP 7, phường Phú Lãm, Hà Đông |
05237/CCHND-SYT- HNO ngày 3/8/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
152 |
4567/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
Số nhà 24/90 Chính Kinh, Nhân Chính, Thanh Xuân |
09272/HNO-CCHND ngày 9/1/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
153 |
4568/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Nguyễn Thế Thắng |
Phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
01400/CCHND-SYT- HNO ngày 28/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
154 |
4569/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Phạm Thị Hằng |
Xóm Đoài, xã Kim Nỗ, Đông Anh |
01082/CCHND-SYT- HNO ngày 01/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
155 |
4570/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Hà Thị Thanh Nhàn |
Tổ 33, phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy |
00221/CCHND-SYT- HNO ngày 28/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
156 |
4571/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Mai Thị Hảo |
Tổ 31, phường Phương Liên, Đống Đa |
04150/CCHND-SYT- HNO ngày 31/10/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
157 |
4572/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Thành Vật, xã Đồng Tiến, Ứng Hòa |
03163/HNO-CCHND ngày 30/6/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
158 |
4573/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Lê Thị Tươi |
An Tiến, Mỹ Đức |
00518/HNO-CCHND ngày 15/7/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
159 |
4574/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Bùi Thị Hiền |
Số 6 ngách 123/1 Thụy Khê, phường Thụy Khê, Ba Đình |
04147/CCHND-SYT- HNO ngày 31/10/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
160 |
4575/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Đỗ Thị Loan |
Đội 6, thôn Thượng, xã Xuy Xá, Mỹ Đức |
04656/HNO-CCHND ngày 9/3/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
161 |
4576/QĐ-SYT ngày 29/8/2023 |
Phí Thị Mai |
Thôn 2, xã Hương Ngải, Thạch Thất |
01346/CCHND-SYT- HNO ngày 31/10/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
162 |
4585/QĐ-SYT ngày 30/8/2023 |
Trần Thị Thúy |
Tổ 6, Đại Đồng, phường Thanh Trì, Hoàng Mai |
07659/CCHND-SYT- HNO ngày 27/12/2021 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
163 |
4660/QĐ-SYT ngày 14/9/2023 |
Nguyễn Thị Thủy Lệ |
Thôn Dư xá Thượng, Hòa Nam, Ứng Hòa |
00606/HNO-CCHND ngày 29/7/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
164 |
4661/QĐ-SYT ngày 14/9/2023 |
Nguyễn Thị Tính |
Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương |
00760/CCHND-SYT- HNO ngày 12/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
165 |
4662/QĐ-SYT ngày 14/9/2023 |
Nguyễn Bá Thạch |
Đội 5, xóm Gò Chè, xã Tân Tiến, Chương Mỹ |
04369/CCHND-SYT- HNO ngày 16/12/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
166 |
4663/QĐ-SYT ngày 14/9/2023 |
Vũ Thị Nụ |
Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
08186/HNO-CCHND ngày 9/9/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
167 |
4664/QĐ-SYT ngày 14/9/2023 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Thụy Hà, Bắc Hồng, Đông Anh |
08663/HNO-CCHND ngày 18/1/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
168 |
4665/QĐ-SYT ngày 14/9/2023 |
Lưu Thị Nhung |
343, tổ 43, phường Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai |
01438/CCHND-SYT- HNO ngày 8/12/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
169 |
4666/QĐ-SYT ngày 14/9/2023 |
Vũ Thị Tùng |
P25 gác 2 A5, phương Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng |
00979/HNO-CCHND ngày 3/9/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
170 |
4792/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Thị Hồng |
79/99 tổ 29 Thượng Thanh, phường Thượng Thanh, Long Biên |
03462/CCHND-SYT-HNO ngày 22/4/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
171 |
4793/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Hồng Nhung |
8/168/72 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, Thanh Xuân |
04030/CCHND-SYT-HNO ngày 4/10/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
172 |
4794/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Đỗ Thị Dung |
Trung Hưng, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
06936/HNO-CCHND ngày 21/3/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
173 |
4795/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
84 ngõ 924 Nguyễn Khoái, tổ 6 huyện Thanh Trì |
08371/CCHND-SYT-HNO ngày 7/7/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
174 |
4796/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Thị Nụ |
P702-A2 D1 đô thị Đặng Xá, Gia Lâm |
06092/HNO-CCHND ngày 19/10/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
175 |
4797/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Thùy Nam |
Xóm 8, Dư Xá, xã Hòa Nam, Ứng Hòa |
04760/HNO-CCHND ngày 23/3/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
176 |
4798/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Thị Thùy |
TDP6, thị trấn Quang Minh, Mê Linh |
08763/HNO-CCHND ngày 3/11/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
177 |
4799/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Kiều Oanh |
P2920 Tòa C Vinaconex 2 Kim Văn Kim Lũ, phường Đại Kim, Hoàng Mai |
03290/CCHND-SYT-HNO ngày 18/2/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
178 |
4800/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Trần Thị Len |
59a ngõ 105 Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ |
04621/CCHND-SYT-HNO ngày 24/2/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
179 |
4801/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Xuân Trường |
53/667/2 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 29, phường Đức Giang, Long Biên |
00736/CCHND-SYT-HNO ngày 12/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
180 |
4802/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Đào Thị Hạnh |
37 Trường Lâm, phường Đức Giang, Long Biên |
08193/HNO-CCHND ngày 9/9/2016 |
Cập nhật kiến thức chuyên môn không đúng thời gian quy định |
181 |
4803/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Đỗ Văn Thảnh |
107 Lý Tự Trọng, phố Phúc Thiện, Phúc Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
08462/HNO-CCHND ngày 6/10/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
182 |
4804/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Nguyễn Thị Điệp |
Xã Phượng Vĩ, huyển Cẩm Khê, Phú Thọ |
06448/HNO-CCHND ngày 14/12/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
183 |
4805/QĐ-SYT ngày 3/10/2023 |
Hoàng Thị Thúy Hồng |
Xã Đại Đồng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
00724/CCHND-SYT-HNO ngày 13/1/2023 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
184 |
4948/QĐ-SYT ngày 19/10/2023 |
Nguyễn Thị Thu An |
233B Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, Thanh Xuân |
02496/HNO-CCHND ngày 7/4/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
185 |
4949/QĐ-SYT ngày 19/10/2023 |
Trần Thị Bích |
Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa |
02822/HNO-CCHND ngày 26/5/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
186 |
4950/QĐ-SYT ngày 19/10/2023 |
Lê Thị Thủy |
Số 2 dãy N8 tập thể Bộ tư lệnh Thông tin, phường Láng Thượng, Đống Đa |
00705/CCHND-SYT-HNO ngày 20/9/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
187 |
4951/QĐ-SYT ngày 19/10/2023 |
Vũ Thị Huyền |
Số 556 Ngọc Lâm, tổ 5, phường Gia Thụy, Long Biên |
02389/CCHND-SYT-HNO ngày 13/6/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
188 |
4952/QĐ-SYT ngày 19/10/2023 |
Hoàng Hải Yến |
Số 415-A3 Đấm Trấu, phường Bạch Đằng, Hai Bà Trưng |
00505/CCHND-SYT-HNO ngày 14/9/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
189 |
4988/QĐ-SYT ngày 25/10/2023 |
Phùng Thị Loan |
Thôn Động Giã, xã Đỗ Động, Thanh Oai |
08347/HNO-CCHND ngày 23/9/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
190 |
5014/QĐ-SYT ngày 1/11/2023 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
17 ngõ 17 phố Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, Đống Đa |
00156/CCHND-SYT-HNO ngày 28/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
191 |
5015/QĐ-SYT ngày 1/11/2023 |
Nguyễn Thị Nhung |
TK7, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
00337/CCHND-SYT-HNO ngày 31/8/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
192 |
5016/QĐ-SYT ngày 1/11/2023 |
Nguyễn Thị Nhật |
23 phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, Thanh Xuân |
04172/HNO-CCHND ngày 01/12/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
193 |
5017/QĐ-SYT ngày 1/11/2023 |
Nguyễn Thùy Chi |
Tổ 10, phường Yên Hòa, Cầu Giấy |
02348/CCHND-SYT-HNO ngày 13/6/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
194 |
5018/QĐ-SYT ngày 1/11/2023 |
Nguyễn Thị Mai |
Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn |
03957/CCHND-SYT-HNO ngày 5/9/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
195 |
5019/QĐ-SYT ngày 1/11/2023 |
Nguyễn Thị Thúy Phượng |
Cụm 13, Vĩnh Ninh, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì |
05869/HNO-CCHND ngày 7/9/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
196 |
5020/QĐ-SYT ngày 1/11/2023 |
Đinh Nguyễn Ngọc Diệp |
Thôn Minh Tân, xã Nghĩa Lộ, huyện Cát Bà, Hải Phòng |
09048/CCHND-SYT-HNO ngày 19/1/2023 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
197 |
5127/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Tạ Thị Thu Hà |
Xóm 5, Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm |
01028/CCHND-SYT-HNO ngày 26/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
198 |
5128/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Lương Minh Hưng |
141, đường Chiến Thắng, xã Tân Triều, Thanh Trì |
04871/CCHND-SYT-HNO ngày 5/5/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
199 |
5129/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Vũ Văn Tuấn |
Tiền Phong, Mê Linh |
02548/HNO-CCHND ngày 14/4/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
120 |
5130/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Cao Thị Huyền |
Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ |
03095/CCHND-SYT-HNO ngày 25/12/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
121 |
5131/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Nguyễn Thị Thúy |
Xóm 3, đội 6, xã Tự Nhiên, Thường Tín |
04204/HNO-CCHND ngày 8/12/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
122 |
5132/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Nguyễn Thị Lan |
Xóm Thượng, xã Thanh Liệt, Thanh Trì |
01873/HNO-CCHND ngày 6/1/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
123 |
5133/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Nguyễn Thị Tính |
Tân Trào, Thanh Miện, Hải Dương |
00760/CCHND-SYT-HNO ngày 12/10/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
124 |
5134/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Nguyễn Thị Hằng |
Thôn Vĩnh Hạ, xã Khai Thái, Phú Xuyên |
01280/CCHND-SYT-HNO ngày 22/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
125 |
5135/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Đỗ Thị Thái Hằng |
P301-G1 phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt, Đống Đa |
05760/HNO-CCHND ngày 24/8/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
126 |
5136/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Nguyễn Thị Lệ |
Mạch Tràng, Cổ Loa, Đông Anh |
04439/HNO-CCHND ngày 19/1/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
127 |
5137/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Phạm Minh Tuấn |
Số 5B ngách 358/55 Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, Thanh Xuân |
05578/HNO-CCHND ngày 3/8/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
128 |
5138/QĐ-SYT ngày 13/11/2023 |
Vũ Khắc Đô |
Hồng Phong, xã An Tràng, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
09875/HNO-CCHND ngày 29/6/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
129 |
5241/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Thị Ngân |
Xã Phượng Cách, huyện Quốc Oai |
07597/HNO-CCHND ngày 17/6/2016 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
130 |
5242/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Hoàng Thị Tuyết |
Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn |
05369/CCHND-SYT-HNO ngày 26/8/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
131 |
5243/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Thôn Liên Đàm, xã Yên Thường, Gia Lâm |
04074/CCHND-SYT-HNO ngày 10/10/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
132 |
5244/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Thị Phương |
P307 nhà H, chung cư Trung Văn, TDP 01, phường Trung Văn, Nam Từ Liêm |
09620/HNO-CCHND ngày 31/5/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
133 |
5245/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Dương Thị Hòa |
Tổ 12 phường Tân Mai, Hoàng Mai |
01393/CCHND-SYT-HNO ngày 28/11/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
134 |
5246/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Phường Phố Huế, Hai Bà Trưng |
04655/CCHND-SYT-HNO ngày 5/3/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
135 |
5247/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Quang Thành |
227 ngõ 281 Trần Khát Chân, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng |
03538/CCHND-SYT-HNO ngày 22/8/2022 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
136 |
5248/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Dư Dụ 2, xã Thanh Thùy, Thanh Oai |
00373/HNO-CCHND ngày 7/7/2013 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
137 |
5249/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Thị Thanh Hảo |
La Khê, Hà Đông |
02986/HNO-CCHND ngày 9/6/2014 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
138 |
5250/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Hoàng Thị Phượng |
Chi Đông, Lệ Chi, Gia Lâm |
01864/CCHND-SYT-HNO ngày 8/2/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
139 |
5251/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Trần Thị Cẩm Tú |
Tổ 39, phường Yên Hòa, Cầu Giấy |
04219/CCHND-SYT-HNO ngày 15/11/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
140 |
5252/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Trần Thị Thơm |
Số 17 ngõ 11 đường Tây Tựu, TDP Thượng Cát 4, Thượng Cát, Bắc Từ Liêm |
09211/CCHND-SYT-HNO ngày 27/2/2023 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
141 |
5253/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Đình Minh |
Tân Dân 2, xã Phương Trung, Thanh Oai |
02789/CCHND-SYT-HNO ngày 12/9/2018 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
142 |
5254/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Lê Thị Hường |
Đội 8, thôn 5, xã Quảng Bị, Chương Mỹ |
06439/HNO-CCHND ngày 14/12/2015 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
143 |
5255/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Đặng Trung Quý |
Tổ 1, bằng A, phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai |
00394/CCHND-SYT-HNO ngày 11/9/2017 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
144 |
5256/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Lê Thị Hoàn |
Số 14, ngõ 3, khu Cầu Đơ 3, phường Hà Cầu, Hà Đông |
04256/CCHND-SYT-HNO ngày 25/11/2019 |
Có đơn đề nghị nộp lại |
145 |
5257/QĐ-SYT ngày 27/11/2023 |
Nguyễn Thị Thư |
Số 12, ngõ 10, Quang Trung, đường Ngô Quyền, phường Quang Trung, Hà Đông |
04969/CCHND-SYT-HNO ngày 25/8/2020 |
Có đơn đề nghị nộp lại |