-Phát biểu tại cuộc gặp mặt các đại biểu trí thức, các nhà khoa học Việt Nam hôm 30/12, Tổng bí thư Tô Lâm yêu cầu mục tiêu đến năm 2030 Việt Nam phải có 100 phát minh, sáng chế, công trình khoa học trong bảng xếp hạng của khoa học thế giới. Có ý kiến cho rằng đây là mục tiêu rất cao, vì chỉ còn 5 năm nữa thôi, nếu các nhà khoa học Việt Nam không có những bước đột phá thì thực sự khó khăn. Ý kiến của ông về vấn đề này như thế nào?
- Đây là một mục tiêu đầy khát vọng và cũng rất đáng khích lệ. Tôi cho rằng đặt mục tiêu cao là để thách thức giới hạn của chúng ta, đồng thời để thúc đẩy tư duy đổi mới, hành động quyết liệt hơn từ các nhà khoa học và chính sách hỗ trợ. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, chúng ta cần tập trung vào một số giải pháp đột phá:
Thứ nhất, cần có sự đầu tư mạnh mẽ hơn nữa từ Nhà nước và doanh nghiệp cho nghiên cứu khoa học. Nghiên cứu không thể phát triển nếu thiếu nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng hiện đại.
Thứ hai, phải cải thiện cơ chế để khuyến khích sáng tạo và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Điều này sẽ tạo động lực cho các nhà khoa học dấn thân và cống hiến nhiều hơn.
Thứ ba, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học. Việt Nam có nhiều nhà khoa học xuất sắc ở nước ngoài, và nếu chúng ta tạo điều kiện để họ hợp tác hoặc quay về cống hiến, thì khả năng đạt mục tiêu sẽ cao hơn.
Cuối cùng, bản thân các nhà khoa học Việt Nam cũng cần thay đổi cách tiếp cận, tập trung vào các lĩnh vực có thế mạnh, có tiềm năng đột phá và giải quyết được những vấn đề thực tiễn cấp bách của xã hội.
Dù thách thức lớn, tôi tin rằng với quyết tâm và chiến lược đúng đắn, chúng ta hoàn toàn có thể tạo nên những kỳ tích, đưa trí tuệ Việt Nam vươn xa trên bản đồ khoa học thế giới.
- Nhìn các con số thống kê thì thấy, Việt Nam có số lượng GS, PGS, TS là khá cao so với các nước trong khu vực Đông Nam Á. Cụ thể, Việt Nam hiện có khoảng 9.000 GS và PGS, cùng với 24.000 TS. Tuy nhiên, số lượng bằng sáng chế của Việt Nam lại thấp hơn nhiều so với các nước láng giềng. Trong giai đoạn 2006-2010, Việt Nam chỉ có 5 bằng sáng chế được đăng ký tại Mỹ. Trong khi đó, Singapore có 647, Malaysia có 161, Thái Lan có 53 và Philippines có 27 bằng sáng chế đăng ký tại Mỹ trong cùng thời gian. Ông có thể lý giải về sự chênh lệch này không?
- Sự chênh lệch này phản ánh một thực tế rằng, mặc dù Việt Nam có số lượng GS, PGS và TS cao, nhưng hệ thống khoa học công nghệ của chúng ta vẫn còn nhiều vấn đề cần cải thiện để chuyển hóa năng lực học thuật thành các sáng chế ứng dụng. Tôi xin lý giải dựa trên một số nguyên nhân chính:
1. Phần lớn các nghiên cứu ở Việt Nam vẫn tập trung vào việc công bố trên các tạp chí học thuật, nhưng ít chú trọng đến tính ứng dụng trong công nghiệp hoặc thương mại hóa. Trong khi đó, các nước như Singapore hay Malaysia đặt mục tiêu rất rõ ràng về việc nghiên cứu phải mang lại giá trị thực tế.
2. Việt Nam còn thiếu các chính sách đủ mạnh để khuyến khích đăng ký sáng chế. Thủ tục hành chính liên quan đến sở hữu trí tuệ và đăng ký sáng chế còn phức tạp, khiến các nhà khoa học ngần ngại thực hiện. Đồng thời, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ chưa được thực thi hiệu quả, làm giảm động lực sáng tạo.
3. Ở các nước phát triển, các sáng chế thường xuất phát từ sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà khoa học và doanh nghiệp. Tuy nhiên, tại Việt Nam, mối liên kết này còn lỏng lẻo, dẫn đến việc nghiên cứu không gắn với nhu cầu thị trường và khó có cơ hội phát triển thành sáng chế.
4. Ngân sách dành cho nghiên cứu và phát triển (R&D) của Việt Nam còn thấp so với các nước trong khu vực. Nguồn lực hạn chế khiến các nhà khoa học gặp khó khăn trong việc triển khai các dự án có tiềm năng sáng chế.
Để khắc phục, chúng ta cần có chiến lược thay đổi toàn diện, từ việc cải cách thể chế, tăng cường đầu tư, khuyến khích hợp tác công tư, đến việc đổi mới tư duy về vai trò của nghiên cứu khoa học. Chỉ khi khoa học được kết nối chặt chẽ với thực tiễn và có sự hỗ trợ mạnh mẽ, chúng ta mới có thể thu hẹp khoảng cách với các nước láng giềng về số lượng sáng chế.
- Nhiều ý kiến cho rằng các nghiên cứu khoa học tại Việt Nam mang tính học thuật cao nhưng thiếu tính ứng dụng trong thực tế hoặc không được chuyển giao thành công cho doanh nghiệp. Đó là một trong những lý do khiến các nghiên cứu của Việt Nam có tính ứng dụng thấp vào thực tiễn sản xuất kinh doanh. Cần phải làm gì để thay đổi thực trạng này, thưa ông?
- Ý kiến này phản ánh chính xác một trong những vấn đề rất lớn của hệ thống nghiên cứu khoa học tại Việt Nam. Để khắc phục tình trạng nghiên cứu khoa học thiếu tính ứng dụng hoặc không được chuyển giao hiệu quả, tôi cho rằng cần tập trung vào một số giải pháp sau:
Thứ nhất là kết nối chặt chẽ hơn giữa nghiên cứu và doanh nghiệp. Các viện nghiên cứu, trường đại học cần làm việc sát sao với doanh nghiệp để hiểu rõ nhu cầu thực tế của thị trường. Từ đó, định hướng nghiên cứu theo hướng giải quyết những bài toán thực tiễn. Chính phủ cũng cần đóng vai trò cầu nối, xây dựng các chương trình hợp tác công-tư nhằm khuyến khích doanh nghiệp đặt hàng các nhà khoa học.
Thứ hai là đổi mới cơ chế tài trợ nghiên cứu. Thay vì tài trợ nghiên cứu chỉ dựa trên tiêu chí học thuật, cần bổ sung các tiêu chí về tính ứng dụng và tiềm năng thương mại hóa. Một phần ngân sách nghiên cứu nên dành cho các dự án có sự tham gia của doanh nghiệp, để đảm bảo kết quả nghiên cứu được chuyển giao ngay vào sản xuất kinh doanh.
Thứ ba là tăng cường năng lực chuyển giao công nghệ. Hiện tại, các tổ chức trung gian chuyên về chuyển giao công nghệ ở Việt Nam còn yếu. Cần xây dựng các trung tâm chuyển giao công nghệ mạnh, với sự tham gia của các chuyên gia pháp lý, kinh tế và kỹ thuật để hỗ trợ các nhà khoa học trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, thương mại hóa kết quả nghiên cứu và tiếp cận thị trường.
Thứ tư là thay đổi tư duy nghiên cứu. Các nhà khoa học cần chuyển từ tư duy “nghiên cứu vì công bố” sang “nghiên cứu vì giải pháp”. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong cách đào tạo, khuyến khích các nhà khoa học trẻ tập trung vào các nghiên cứu đa ngành, liên ngành có giá trị thực tiễn cao.
Thứ năm là hỗ trợ chính sách mạnh mẽ hơn. Chính phủ cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D, ví dụ như miễn giảm thuế hoặc tài trợ đối ứng cho các doanh nghiệp hợp tác với các viện nghiên cứu và trường đại học. Đồng thời, cải cách thủ tục hành chính liên quan đến đăng ký sáng chế và chuyển giao công nghệ để tạo điều kiện thuận lợi hơn.
Thứ sáu là học hỏi kinh nghiệm quốc tế. Nhiều nước như Hàn Quốc, Singapore đã thành công trong việc xây dựng hệ sinh thái khoa học-công nghệ, gắn nghiên cứu với sản xuất. Việt Nam có thể học hỏi các mô hình này và điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh trong nước.
Tóm lại, để các nghiên cứu khoa học thực sự có giá trị ứng dụng, cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Nếu làm được điều đó, tôi tin rằng khoa học Việt Nam không chỉ đóng góp vào lý luận mà còn mang lại giá trị thiết thực cho sản xuất và đời sống.
- Xin được quay lại chỉ tiêu “100 phát minh, sáng chế, công trình khoa học trong bảng xếp hạng của khoa học thế giới” vào năm 2030 mà Tổng bí thư Tô Lâm đã đưa ra cho giới khoa học nước nhà. Thưa ông, Việt Nam cần cải thiện những yếu tố nào (nguồn lực, chính sách, cơ sở hạ tầng) để đạt mục tiêu này? Những lĩnh vực khoa học nào nên được ưu tiên để tăng khả năng đạt mục tiêu này?
- Chỉ tiêu “100 phát minh, sáng chế, công trình khoa học trong bảng xếp hạng của khoa học thế giới” vào năm 2030 mà Tổng Bí thư Tô Lâm đặt ra là một mục tiêu lớn, đầy khát vọng nhưng hoàn toàn khả thi, nếu chúng ta có những cải thiện đột phá và đồng bộ trong các yếu tố cốt lõi.
Trước hết, cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào nguồn nhân lực. Đội ngũ nhà khoa học chất lượng cao là yếu tố then chốt. Chúng ta cần tập trung đào tạo các chuyên gia xuất sắc, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo và vật liệu mới. Bên cạnh đó, các cơ chế thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là các nhà khoa học Việt Nam ở nước ngoài, cần được thiết kế tốt hơn với chế độ đãi ngộ cạnh tranh và môi trường làm việc thuận lợi.
Về chính sách, cần xây dựng các cơ chế hỗ trợ nghiên cứu và phát minh khoa học một cách rõ ràng và thực chất hơn. Các chính sách này nên bao gồm hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế cho các tổ chức đầu tư vào nghiên cứu, cùng với việc đơn giản hóa thủ tục đăng ký sáng chế để tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà khoa học. Đồng thời, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cần được thực thi nghiêm ngặt, qua đó tạo động lực cho các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào sáng tạo.
Ngoài ra, cơ sở hạ tầng nghiên cứu cần được nâng cấp hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, đặc biệt trong những lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ nano và năng lượng tái tạo, cần được trang bị thiết bị tiên tiến để hỗ trợ quá trình nghiên cứu và phát triển. Hạ tầng số cũng đóng vai trò quan trọng, giúp tăng hiệu quả nghiên cứu và mở rộng kết nối quốc tế.
Về các lĩnh vực khoa học ưu tiên, trí tuệ nhân tạo (AI) là một hướng đi đầy triển vọng, mang tính đột phá cao và có khả năng nâng cao vị thế khoa học của Việt Nam. Công nghệ sinh học cũng là một lĩnh vực cần đầu tư, đặc biệt trong y học và nông nghiệp, nhằm giải quyết các thách thức lớn như sức khỏe cộng đồng và an ninh lương thực.
Bên cạnh đó, năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường là những hướng đi chiến lược, vừa phù hợp với xu thế toàn cầu, vừa giúp Việt Nam đạt mục tiêu phát triển bền vững và giảm phát thải carbon. Lĩnh vực vật liệu mới cũng rất quan trọng, bởi các vật liệu tiên tiến sẽ đóng góp lớn cho công nghiệp, y học và công nghệ quốc phòng.
Tóm lại, để đạt được mục tiêu 100 công trình khoa học mang tầm cỡ thế giới vào năm 2030, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, các viện nghiên cứu, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học. Nếu cải thiện cả nguồn lực, chính sách và cơ sở hạ tầng, đồng thời tập trung vào các lĩnh vực khoa học mũi nhọn, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo nên những đột phá lớn, khẳng định trí tuệ và vị thế trên bản đồ khoa học thế giới.
- Thưa ông, Việt Nam cần định hướng như thế nào để xây dựng một hệ sinh thái nghiên cứu và phát minh sáng chế hiệu quả, đồng thời xây dựng văn hóa sáng tạo và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp khoa học công nghệ?
- Để xây dựng một hệ sinh thái nghiên cứu và phát minh sáng chế hiệu quả, đồng thời phát triển văn hóa sáng tạo và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp khoa học, công nghệ, Việt Nam cần có một định hướng chiến lược, đồng bộ và dài hạn.
Trước hết, chúng ta cần tập trung vào việc thiết lập một môi trường thuận lợi cho nghiên cứu và sáng tạo. Điều này bao gồm cải cách mạnh mẽ các chính sách pháp lý, giảm thiểu các rào cản hành chính và tạo điều kiện thuận lợi để các nhà khoa học, nhà phát minh tự do sáng tạo mà không bị hạn chế bởi những thủ tục phức tạp.
Một hệ sinh thái hiệu quả phải dựa trên sự hợp tác chặt chẽ giữa ba trụ cột chính: Nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở nghiên cứu, trường đại học. Nhà nước cần đóng vai trò định hướng chiến lược, hỗ trợ nguồn lực tài chính và tạo hành lang pháp lý thuận lợi. Doanh nghiệp là nơi triển khai các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nên cần khuyến khích họ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) thông qua các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính. Các trường đại học và viện nghiên cứu cần tăng cường kết nối với doanh nghiệp để đảm bảo các nghiên cứu có tính ứng dụng cao và đáp ứng nhu cầu thực tế.
Cùng với đó, văn hóa sáng tạo và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp cần được xây dựng từ sớm, bắt đầu từ giáo dục. Hệ thống giáo dục phải khơi dậy tinh thần đổi mới và tư duy sáng tạo ở học sinh, sinh viên thông qua các chương trình học tập thực tế, các cuộc thi sáng tạo và hỗ trợ khởi nghiệp. Bên cạnh đó, cần tạo ra một môi trường xã hội trân trọng những giá trị đổi mới, nơi mà những ý tưởng táo bạo được chấp nhận, ủng hộ và hỗ trợ phát triển.
Để hệ sinh thái này vận hành hiệu quả, cần có các cơ chế tài trợ minh bạch và công bằng cho các dự án nghiên cứu và sáng chế. Các quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, các chương trình tài trợ khởi nghiệp công nghệ cần được triển khai đồng bộ và dễ tiếp cận hơn. Đồng thời, phải xây dựng các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp khoa học, công nghệ, nơi cung cấp các dịch vụ như cố vấn pháp lý, đào tạo kỹ năng kinh doanh và kết nối với các nhà đầu tư.
Cuối cùng, chúng ta cần thúc đẩy hợp tác quốc tế để học hỏi và tiếp thu những kinh nghiệm tốt nhất từ các quốc gia phát triển. Sự tham gia vào các mạng lưới nghiên cứu toàn cầu sẽ giúp Việt Nam tiếp cận những công nghệ mới, mở rộng khả năng hợp tác, và đưa các sáng chế của chúng ta ra thế giới.
Tóm lại, xây dựng một hệ sinh thái nghiên cứu và phát minh hiệu quả, cùng với văn hóa sáng tạo và khởi nghiệp, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ chính sách, giáo dục đến sự gắn kết giữa nghiên cứu và thị trường. Nếu thực hiện đúng định hướng này, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một quốc gia khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo mạnh mẽ trong khu vực và trên thế giới.
- Giới khoa học công nghệ tài năng người Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài là không hề nhỏ. Làm thế nào để thu hút và giữ chân các nhà khoa học Việt Nam từ nước ngoài trở về đóng góp?
- Đội ngũ khoa học công nghệ tài năng người Việt Nam ở nước ngoài là một nguồn lực quý giá, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực khoa học công nghệ của đất nước. Để thu hút họ trở về đóng góp, Việt Nam cần triển khai một chiến lược đồng bộ, tập trung vào việc tạo ra môi trường làm việc thuận lợi và chuyên nghiệp.
Các nhà khoa học cần được làm việc trong những phòng thí nghiệm hiện đại, trung tâm nghiên cứu đạt chuẩn quốc tế với cơ sở vật chất đồng bộ. Đồng thời, cần giảm thiểu các rào cản hành chính và đảm bảo sự tự do sáng tạo trong nghiên cứu để họ có thể phát huy tối đa năng lực.
Bên cạnh đó, chế độ đãi ngộ xứng đáng và cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu. Chính sách lương thưởng hấp dẫn, hỗ trợ nhà ở, giáo dục cho con em và các điều kiện sinh hoạt khác cần được đảm bảo để các nhà khoa học yên tâm cống hiến. Các chương trình học bổng và tài trợ nghiên cứu nên được thiết kế linh hoạt, đáp ứng nhu cầu cụ thể của các nhà khoa học từ nước ngoài.
Việc xây dựng cơ chế hợp tác đa dạng và linh hoạt cũng rất quan trọng. Không nhất thiết các nhà khoa học phải trở về thường trú hoàn toàn, mà có thể tham gia các mô hình hợp tác ngắn hạn hoặc theo hình thức mentor, vừa làm việc ở nước ngoài vừa tham gia các dự án nghiên cứu tại Việt Nam. Điều này sẽ giúp kết nối họ với các nhà khoa học trong nước, đồng thời duy trì mạng lưới hợp tác toàn cầu.
Để tăng thêm sức hút, Việt Nam cần triển khai các dự án nghiên cứu mang tầm vóc quốc gia, có ý nghĩa chiến lược và tiềm năng đột phá. Những dự án lớn như vậy không chỉ thu hút sự quan tâm mà còn giúp các nhà khoa học thấy rõ giá trị và tầm ảnh hưởng của đóng góp của mình đối với đất nước. Đồng thời, việc xây dựng cộng đồng khoa học toàn cầu của người Việt là rất cần thiết. Những mạng lưới này không chỉ là cầu nối hiệu quả để thu hút nhân tài, mà còn tạo cảm giác gắn bó và trách nhiệm đối với quê hương.
Cuối cùng, cần nâng cao vị thế của khoa học công nghệ trong xã hội. Khi khoa học và công nghệ được coi là trụ cột của sự phát triển và được xã hội ghi nhận, trân trọng, các nhà khoa học sẽ có thêm động lực để trở về cống hiến. Điều này đòi hỏi sự thay đổi tư duy, tăng cường tuyên truyền và tôn vinh những thành tựu khoa học công nghệ.
Tóm lại, để thu hút và giữ chân các nhà khoa học Việt Nam ở nước ngoài, Việt Nam không chỉ cần đáp ứng các nhu cầu về môi trường làm việc và đãi ngộ, mà còn phải xây dựng một hệ sinh thái nghiên cứu, sáng tạo đầy tiềm năng và cơ hội. Nếu thực hiện được điều này, trí tuệ Việt Nam sẽ đóng góp to lớn vào sự phát triển bền vững của đất nước.
-Xin cám ơn ông!