-Thưa ông, ông đánh giá như thế nào về quyết tâm chính trị và sự khẩn trương trong việc triển khai Nghị quyết 18 về tinh giản và sắp xếp bộ máy hệ thống chính trị của chúng ta?
-Quyết tâm chính trị và sự khẩn trương triển khai Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 25/10/2017, Hội nghị lần thứ sáu BCH TƯ Đảng khóa XII “Một số vấn đề về tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả” (sau đây gọi tắt là Nghị quyết 18) phản ánh một tầm nhìn cải cách mang tính cách mạng.
Việc tinh giản và sắp xếp lại bộ máy của hệ thống chính trị không chỉ đơn thuần là cắt giảm nhân sự hay tái cơ cấu tổ chức, mà sâu xa hơn, đây là sự điều chỉnh cấu trúc quyền lực, nhằm đảm bảo một nền quản trị quốc gia hiệu lực, hiệu quả và phù hợp với các yêu cầu phát triển trong một thế giới đầy biến động.
Quyết tâm chính trị này trước hết khẳng định ý thức mạnh mẽ của Đảng trong việc khắc phục các điểm nghẽn thể chế đã tồn tại lâu nay, bao gồm sự chồng chéo chức năng giữa các thiết chế, tình trạng lãng phí nguồn lực và tính ì trệ của một bộ phận trong bộ máy.
Tuy nhiên, một cuộc cải cách mang tính hệ thống như vậy chắc chắn không thể tránh khỏi những khó khăn và thách thức, từ việc điều chỉnh lợi ích giữa các bên đến tâm lý bảo thủ, ngại thay đổi.
Vì vậy, yếu tố then chốt là làm sao vừa duy trì được sự quyết liệt, đồng thời phải đảm bảo tính minh bạch, công bằng và khoa học trong cách làm, để tinh thần cải cách lan tỏa rộng rãi và đạt được sự đồng thuận cao trong toàn xã hội. Nếu triển khai thành công, Nghị quyết 18 sẽ không chỉ góp phần củng cố nền hành chính công hiệu quả hơn, mà còn đặt nền móng cho một hệ thống chính trị hiện đại, thích ứng cao với các yêu cầu của kỷ nguyên mới.
-Thực ra Nghị quyết 18 ra đời từ 7 năm trước, năm 2017. Tuy nhiên bây giờ mới triển khai được. Theo ông việc làm này có chậm trễ không hay giờ đây mới là thời cơ chín muồi để triển khai, đồng thời cũng là sự vào cuộc quyết liệt của Đảng đứng đầu là Tổng bí thư Tô Lâm?
-Việc Nghị quyết 18 ra đời từ năm 2017 nhưng chỉ thực sự được triển khai mạnh mẽ ở thời điểm hiện tại có thể được nhìn nhận từ hai góc độ. Một mặt, việc chậm triển khai phản ánh những khó khăn thực tế trong quá trình đưa ra và hiện thực hóa các quyết sách lớn mang tính hệ thống, đặc biệt là khi những thay đổi này đụng chạm đến lợi ích sâu xa của các thiết chế và cá nhân trong bộ máy.
Mặt khác, thời điểm hiện nay cũng có thể xem là thời cơ chín muồi khi các điều kiện cần thiết về nhận thức, sự đồng thuận và quyết tâm chính trị đã hội tụ.
Những cải cách mang tính cách mạng thường đòi hỏi một khoảng thời gian chuẩn bị và tích lũy năng lượng. Trong 7 năm qua, chúng ta đã chứng kiến sự thay đổi lớn về nhận thức xã hội đối với yêu cầu tinh gọn bộ máy, cùng với sự xuất hiện của các điều kiện khách quan như áp lực ngân sách, yêu cầu tăng cường hiệu quả quản trị quốc gia và các thách thức nội tại khác trong hệ thống chính trị.
Điều này cho thấy sự triển khai Nghị quyết 18 vào thời điểm hiện nay không chỉ là quyết tâm, mà còn là bước đi hợp lý trong tiến trình phát triển.
Vì vậy, thay vì nhìn nhận việc triển khai này dưới lăng kính chậm trễ, cần đánh giá rằng đây là thời điểm mang tính chiến lược, khi sự đồng thuận đã được tạo lập, quyết tâm chính trị đạt đỉnh cao và các điều kiện để triển khai đã chín muồi.
Triển khai thành công Nghị quyết 18 sẽ không chỉ góp phần củng cố nền hành chính công hiệu quả hơn, mà còn đặt nền móng cho một hệ thống chính trị hiện đại, thích ứng cao với các yêu cầu của kỷ nguyên mới.
-Thưa ông, những khó khăn và phức tạp nào ông tiên liệu có thể xảy ra trong quá trình sắp xếp lại bộ máy của hệ thống chính trị nước ta?
-Việc sắp xếp lại bộ máy của hệ thống chính trị nước ta là một quá trình cải cách mang tính hệ thống và tất yếu sẽ đối mặt với nhiều khó khăn và phức tạp, có thể được tiên liệu qua một số khía cạnh chính như sau:
-Cải cách bộ máy không tránh khỏi việc ảnh hưởng đến lợi ích của các cá nhân và tổ chức. Sự chồng chéo chức năng hoặc sự dư thừa về nhân sự ở một số cơ quan có thể tạo ra áp lực lớn trong việc tái phân bổ trách nhiệm, thậm chí gây ra tâm lý lo ngại hoặc phản ứng tiêu cực từ một số bên liên quan.
-Trong một hệ thống chính trị đã tồn tại lâu dài, tâm lý bảo thủ, thói quen vận hành cũ và ngại thay đổi là những trở ngại không nhỏ. Sự chống đối thầm lặng hoặc thiếu nhiệt tình trong triển khai các biện pháp mới có thể làm chậm tiến trình cải cách.
-Việc giảm đầu mối hoặc hợp nhất các cơ quan cần sự cân nhắc kỹ lưỡng để tránh mất cân đối chức năng hoặc tạo thêm những xung đột quyền hạn mới. Điều này đòi hỏi phải có quy trình tái cấu trúc hợp lý, khoa học và minh bạch.
-Trong quá trình tinh giản, việc xác định và phân bổ đúng người, đúng việc là rất quan trọng. Nếu không được thực hiện đúng cách, việc này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân sự ở một số lĩnh vực quan trọng hoặc sử dụng sai nguồn lực làm suy giảm hiệu quả vận hành.
-Một cải cách lớn như sắp xếp lại bộ máy cần được giám sát chặt chẽ để đảm bảo thực hiện đúng mục tiêu. Nếu thiếu cơ chế kiểm tra, đánh giá hiệu quả, nguy cơ hình thức hóa hoặc sai lệch trong thực hiện là điều có thể xảy ra.
-Một bộ phận nhân dân có thể chưa hiểu hết ý nghĩa của việc tinh gọn bộ máy hoặc nhìn nhận những thay đổi này với sự nghi ngờ. Do đó, truyền thông chính sách hiệu quả, tạo sự đồng thuận trong toàn xã hội là một thách thức quan trọng.
Những khó khăn trên đòi hỏi một chiến lược thực hiện vừa kiên quyết vừa linh hoạt, kết hợp giữa khoa học quản trị và nghệ thuật lãnh đạo. Đồng thời, việc duy trì sự minh bạch, công bằng và sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình triển khai là yếu tố quyết định để vượt qua những thách thức này và đạt được các mục tiêu cải cách đặt ra.
-Theo ông khi sáp nhập, tinh giản bộ máy, nhân sự thì nên theo một lộ trình cụ thể như thế nào và việc lựa chọn nhân sự đứng đầu các ban, bộ được sáp nhập nên được tiến hành ra sao?
-Việc sáp nhập, tinh giản bộ máy và nhân sự là một quá trình phức tạp, đòi hỏi một lộ trình cụ thể, chặt chẽ và khoa học để đảm bảo hiệu quả cải cách mà không gây ra những xáo trộn tiêu cực. Theo tôi, lộ trình này cần được xây dựng và triển khai theo các bước cơ bản sau:
Thứ nhất là giai đoạn chuẩn bị: Có ba việc cần làm ở giai đoạn này: (1) Phân tích chi tiết chức năng, nhiệm vụ, hiệu quả hoạt động và cấu trúc nhân sự của từng cơ quan, tổ chức để xác định các điểm chồng chéo, dư thừa hoặc yếu kém; (2) Đặt ra các tiêu chí minh bạch và rõ ràng, đảm bảo rằng việc sáp nhập và tinh giản dựa trên hiệu quả và chức năng thực tế, không chỉ vì mục tiêu giảm số lượng; (3) Thông tin rõ ràng về mục tiêu, ý nghĩa và lộ trình triển khai để tạo sự đồng thuận trong nội bộ hệ thống và xã hội.
Thứ hai là giai đoạn thực hiện (triển khai từng bước): Cần lựa chọn một số đơn vị để thí điểm sáp nhập, rút kinh nghiệm từ thực tế triển khai trước khi nhân rộng. Tiến hành tinh giản nhân sự theo các giai đoạn cụ thể, ưu tiên việc sắp xếp lại cơ cấu trước khi thực hiện cắt giảm số lượng, nhằm tránh rơi vào tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực trong quá trình chuyển đổi. Đồng thời, cần rà soát chức năng để điều chỉnh, bổ sung nhiệm vụ kịp thời, tránh việc cơ quan mới sáp nhập rơi vào tình trạng bị quá tải hoặc thiếu rõ ràng trong nhiệm vụ.
Thứ ba là giai đoạn ổn định ( hoàn thiện và đánh giá): Cần thường xuyên theo dõi, giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của các cơ quan sau sáp nhập để kịp thời điều chỉnh. Đối với các nhân sự bị tinh giản, cần có cơ chế hỗ trợ đào tạo lại, chuyển đổi nghề nghiệp hoặc các chính sách bù đắp hợp lý, tránh gây bất mãn hoặc mất ổn định xã hội.
Về việc lựa chọn nhân sự đứng đầu các cơ quan sáp nhập, thì nguyên tắc là phải lấy năng lực làm căn cứ và phải bảo đảm tính khách quan. Lựa chọn người đứng đầu cần dựa trên năng lực quản lý, khả năng thích ứng với mô hình tổ chức mới và phẩm chất chính trị. Đây phải là những người có tư duy cải cách, năng động và đủ khả năng dẫn dắt tập thể vượt qua những thách thức ban đầu. Quy trình lựa chọn cần được thực hiện công khai, minh bạch, tránh hiện tượng cục bộ hoặc thiên vị lợi ích nhóm.
Cụ thể, cần xây dựng một hệ thống tiêu chí đánh giá cụ thể, bao gồm năng lực chuyên môn, kinh nghiệm lãnh đạo, và khả năng gắn kết đội ngũ để đánh giá và xếp hạng các ứng cử viên. Ngoài ra, cần tham vấn ý kiến của các cấp lãnh đạo, các cơ quan liên quan và thậm chí là của cán bộ trong nội bộ cơ quan để đưa ra quyết định chính xác. Người đứng đầu mới được lựa chọn nên có một giai đoạn thử thách ban đầu để kiểm chứng khả năng thích ứng và lãnh đạo trong bối cảnh sáp nhập.
Tóm lại, sáp nhập và tinh giản bộ máy là một nghệ thuật quản trị, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng trong từng giai đoạn. Với một lộ trình rõ ràng và cơ chế lựa chọn nhân sự minh bạch, hợp lý, chúng ta có thể đảm bảo rằng quá trình này sẽ đạt được mục tiêu đề ra mà không gây ra xáo trộn lớn, đồng thời tạo ra động lực mới cho hệ thống chính trị hoạt động hiệu quả hơn.
-Việc hoàn thiện tổ chức mới như Ban, Bộ, Cục, Vụ, Viện… với chức năng nhiệm vụ mới là rất quan trọng. Nhưng quan trọng hơn là làm sao để các đơn vị mới này hoạt động hiệu quả hơn. Vậy theo ông làm thế nào?
-Để các đơn vị mới hoạt động hiệu quả, cần tập trung vào năm yếu tố chính:
Yếu tố thứ nhất là rõ chức năng, nhiệm vụ: Cần loại bỏ sự chồng chéo, xây dựng chức năng phù hợp với thực tiễn và mục tiêu chiến lược.
Yếu tố thứ hai là nâng cao năng lực cán bộ, công chức: Cần có kế hoạch nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng quản lý và tư duy đổi mới cho đội ngũ cán bộ, công chức đảm bảo họ thích nghi với cơ cấu tổ chức mới và nhiệm vụ mới. Quy trình bổ nhiệm và tuyển chọn nhân sự cần đặt năng lực thực chất, đạo đức nghề nghiệp và khả năng cống hiến làm tiêu chí hàng đầu, tránh các yếu tố hình thức hoặc cục bộ.
Yếu tố thứ ba là xây dựng cơ chế vận hành minh bạch và hiệu quả: Cần tinh giản các quy trình nội bộ để đảm bảo cơ chế ra quyết định nhanh chóng, hiệu quả; Thúc đẩy chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin để giảm thiểu thủ tục hành chính và nâng cao năng suất lao động.
Yếu tố thứ tư là thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động: Cần xây dựng các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động (KPIs) cho từng cơ quan, đơn vị đảm bảo rằng hoạt động của các tổ chức mới luôn được theo dõi và điều chỉnh kịp thời. Các báo cáo kết quả hoạt động nên được công bố minh bạch để tạo sự tin tưởng từ xã hội và tăng cường trách nhiệm giải trình.
Yếu tố thứ năm là khuyến khích văn hóa đổi mới và sáng tạo: Cần tạo động lực để các tổ chức mới không chỉ thực hiện nhiệm vụ được giao, mà còn chủ động tìm kiếm các giải pháp sáng tạo nhằm cải thiện chất lượng hoạt động; Đảm bảo các đơn vị mới có cơ chế hoạt động linh hoạt, khuyến khích sự hợp tác và tinh thần cống hiến từ cán bộ, nhân viên.
Tóm lại, việc sắp xếp lại bộ máy tổ chức chỉ là bước khởi đầu. Để các đơn vị mới hoạt động hiệu quả hơn, chúng ta cần kết hợp hài hòa giữa việc hoàn thiện chức năng, nhiệm vụ, nâng cao năng lực con người, tối ưu hóa cơ chế vận hành và xây dựng văn hóa đổi mới. Đây là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự lãnh đạo quyết liệt, sát sao và đồng thời là sự tham gia chủ động của các tổ chức và cá nhân trong hệ thống.
-Khoa học công nghệ, chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính quyền điện tử. Vậy, có nên có sự bắt buộc các ban, bộ, ngành mới phải thực hiện để bộ máy gọn nhẹ, năng động và hiệu quả hơn không?
-Khoa học công nghệ, chuyển đổi số và AI là nền tảng cốt lõi để xây dựng chính quyền điện tử và nâng cao hiệu quả bộ máy. Việc bắt buộc các ban, bộ, ngành mới áp dụng những công nghệ này là cần thiết, bởi đây không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là yếu tố thay đổi cách thức vận hành, giúp giảm thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch và thúc đẩy hiệu suất.
Tuy nhiên, việc này cần đi kèm với lộ trình rõ ràng, đầu tư hợp lý và đào tạo cán bộ để đảm bảo các đơn vị không chỉ thực hiện mà còn khai thác tối ưu tiềm năng của công nghệ.
-Xin hỏi ông câu cuối cùng, việc sắp xếp lại bộ máy chắc chắn sẽ dôi dư nhân sự khá nhiều. Giải pháp cho nhân sự dôi dư nên như thế nào, thưa ông?
-Việc sắp xếp lại bộ máy chắc chắn sẽ dẫn đến tình trạng dôi dư nhân sự, và đây là một thách thức lớn đòi hỏi các giải pháp đồng bộ để giải quyết hiệu quả, vừa đảm bảo công bằng cho người lao động, vừa duy trì ổn định xã hội. Các giải pháp cụ thể có thể bao gồm:
Thứ nhất là đánh giá lại và tái bố trí nhân sự: Những nhân sự có năng lực phù hợp nên được tái bố trí vào các vị trí khác trong hệ thống, đặc biệt ở những lĩnh vực đang thiếu hụt nguồn lực. Khuyến khích nhân sự dôi dư chuyển sang các đơn vị, ngành nghề phù hợp trong khu vực công hoặc khuyến khích chuyển đổi sang khu vực tư.
Thứ hai là đào tạo lại và nâng cao kỹ năng: Cung cấp các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng để nhân sự dôi dư có thể thích nghi với các yêu cầu mới hoặc chuẩn bị cho chuyển đổi nghề nghiệp. Hợp tác với các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp để xây dựng lộ trình chuyển đổi nghề nghiệp, nhất là trong các ngành đang có nhu cầu cao như công nghệ thông tin, chuyển đổi số và dịch vụ.
Thứ ba là hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói hỗ trợ nghỉ việc tự nguyện với mức đền bù hợp lý để khuyến khích nhân sự tự nguyện rời khỏi hệ thống. Xây dựng các chương trình hỗ trợ tìm việc làm, bao gồm hỗ trợ khởi nghiệp hoặc làm việc tại khu vực tư nhân.
Thứ tư là đảm bảo quyền lợi và ổn định tâm lý: Đảm bảo nhân sự dôi dư được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế và các hỗ trợ cần thiết để ổn định cuộc sống trong giai đoạn chuyển đổi. Cung cấp các dịch vụ tư vấn để hỗ trợ họ vượt qua những khó khăn tâm lý khi phải thay đổi công việc.
Thứ năm là minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện: Việc sắp xếp và tinh giản phải dựa trên tiêu chí minh bạch, công khai và công bằng, tránh gây ra sự bất mãn hoặc nghi ngờ trong đội ngũ cán bộ, nhân viên. Cần truyền đạt rõ ràng mục tiêu, ý nghĩa và lộ trình tinh giản để nhân sự dôi dư hiểu và đồng thuận, giảm thiểu sự phản đối hoặc hiểu lầm.
Tóm lại, việc giải quyết nhân sự dôi dư là một phần không thể tách rời trong quá trình tái cấu trúc bộ máy. Nếu được thực hiện đúng cách, đây không chỉ là giải pháp để đảm bảo ổn định xã hội, mà còn là cơ hội để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy sự phát triển cả khu vực công và tư nhân. Điều quan trọng là phải thực hiện một cách nhân văn, minh bạch và hướng đến phát triển bền vững.
Cám ơn ông!
Triển khai thành công Nghị quyết 18 sẽ không chỉ góp phần củng cố nền hành chính công hiệu quả hơn, mà còn đặt nền móng cho một hệ thống chính trị hiện đại, thích ứng cao với các yêu cầu của kỷ nguyên mới.